Tiếng anh tên các loại chim: thiên nga, hải âu, quạ, đà điểu, cu, cú mèo, vẹt, công, chim cánh cụt
Tiếng anh tên các con vật: con cò, bò, nai, chim gõ kiến, tôm - Thanh nấm
Học tiếng anh tên các con vật dưới nước: cá mập, bạch tuộc, mực, hải cẩu, chim cánh cụt, cá voi...
Học tiếng anh với các con vật dưới nước - SONG NGỮ ANH VIỆT - GIỌNG MỸ