Liên hệ: 0912 699 269  Đăng nhập  Đăng ký

Kinh Doanh Trong Thời Đại 4.0

Nguyên tắc chung để "lột xác" doanh nghiệp "Gián đoạn” hay “chuyển đổi” đang là những chủ đề nóng trong giới kinh doanh, và quả đúng như vậy. Công nghệ kỹ thuật số đã mang lại thay đổi lớn, làm gián đoạn toàn bộ nhiều ngành công nghiệp đồng thời tạo thời cơ cho các công ty như Facebook hay Amazon tăng trưởng kỷ lục. Ai cũng thấy rằng các tập đoàn lâu đời đang phải chật vật, trong khi các công ty mới, nhỏ và linh hoạt hơn vì áp dụng những mô hình kinh doanh mới. Nhưng giữa những thay đổi này, còn một điều cần phải chỉ ra: dù thời đại kỹ thuật số đang và sẽ tiếp tục là thách thức với các ông lớn trong các ngành truyền thống, nhưng cơ hội dành cho họ vẫn rộng mở. Công ty dự báo thời tiết The Weather Company là một ví dụ điển hình. Người dùng đã chuyển từ TV sang di động, nhưng họ không dùng điện thoại đủ lâu để việc quảng cáo trên đó có lợi nhuận. Các lãnh đạo công ty này đã chuyển hướng và tạo ra dịch vụ WeatherFX, dùng dữ liệu giúp các nhà bán lẻ dự đoán thời tiết sẽ ảnh hưởng tới hành vi mua sắm như thế nào. Nhiều công ty khác cũng đang tìm ra giải pháp riêng. Đối mặt với lượng người đọc báo in cùng với doanh thu quảng cáo suy giảm, tờ báo New York Times đã xây dựng mô hình đọc báo trả tiền khá thành công với 2,5 triệu người đăng ký, và tờ nhật báo này dự kiến sẽ thu được 800 triệu đô-la doanh thu từ mảng trực tuyến vào năm 2020. Các công ty xe hơi như Cadillac đang thử nghiệm dịch vụ cho thuê xe hạng sang, còn Sephora và các nhà bán lẻ khác đang tạo ra ứng dụng để cải thiện trải nghiệm mua sắm trong cửa hàng. Ngân hàng đầu tư Goldman Sachs cũng tạo ra một nền tảng trực tuyến (và còn mời các đối thủ cạnh tranh cùng tham gia). Là một lãnh đạo doanh nghiệp, chắc bạn đã nghĩ về “kỹ thuật số” từ lâu, và chắc bạn đã thử các dự án để “số hóa” hoạt động kinh doanh của mình. Một số dự án có thể đã đơm hoa kết trái. Giống như các giám đốc mà tôi đã tiếp xúc, có lẽ bạn đang muốn chuyển đổi mạnh mẽ hơn nữa. Nhưng làm cách nào? Nếu công ty của bạn thiếu đi tố chất kỹ thuật số và sự linh hoạt vốn là lợi thế của các công ty khởi nghiệp, làm thế nào để bạn tận dụng tất cả những cơ hội của thời đại số? Trong hơn 10 năm, là một giáo sư ở Trường Kinh doanh Harvard, tôi đã nghiên cứu chiến lược kỹ thuật số và tư vấn hàng tá các công ty đang thực hiện chuyển đổi kỹ thuật số (digital transformation). Nhờ đó, tôi đã tận mắt chứng kiến những thành công và thất bại, và tôi nhận ra những lãnh đạo chuyển đổi thành công đã dồn toàn lực vào quyết tâm số hóa. Nói cách khác, họ không tách biệt chiến lược kỹ thuật trong chiến lược tổng quát, mà biến kỹ thuật số thành ưu tiên hàng đầu và làm sao để công nghệ số chạm đến mọi ngóc ngách của doanh nghiệp. Chuyển đổi kỹ thuật số yêu cầu gia cố nền móng nhưng đồng thời xây dựng những cấu trúc mới. Cuốn sách này, qua hàng loạt ví dụ, sẽ dẫn đường cho bạn. Trong sách có các nghiên cứu trường hợp (case study) và những phương pháp tốt nhất (best practices) từ những doanh nghiệp đã hoàn toàn “lột xác”, cùng với các nguyên tắc chung sẽ giúp bạn vạch ra chiến lược số bao trùm và dẫn dắt doanh nghiệp qua quá trình chuyển đổi. CÁC THỬ NGHIỆM SAI LẦM Để tránh khỏi làn sóng gián đoạn của thời đại kỹ thuật số, đồng thời tìm kiếm cơ hội mới, các công ty thường đi theo 3 chiến lược: tạo ra các đơn vị nhỏ, độc lập hoặc các công ty khởi nghiệp trong lòng doanh nghiệp lớn; tiến hành một loạt các thử nghiệm ứng dụng kỹ thuật số; và cuối cùng là áp dụng công nghệ để giảm giá thành và tăng tính hiệu quả. Tuy nhiên, các nỗ lực đó chỉ đạt kết quả hạn chế. Hầu hết các tập đoàn lớn đã mở các đơn vị kỹ thuật số độc lập hoặc có văn phòng ở Silicon Valley, gửi gắm hi vọng đổi mới sáng tạo vào các doanh nhân trẻ. Chẳng hạn, gã khổng lồ viễn thông của Tây Bay Nha Telefónica thành lập đơn vị độc lập như vậy vào tháng 9 năm 2011, mang tên Telefónica Digital. Với trụ sở công ty mẹ đặt ở Madrid, đơn vị kỹ thuật số mới đặt ở London với giám đốc điều hành (CEO) riêng và ngân sách độc lập. Giống phần lớn các công ty viễn thông, Telefónica đã không hưởng lợi từ cuộc cách mạng di động. Thay vào đó, những đối thủ mới như Skype và WhatsApp đang thách thức mọi dịch vụ của họ. Lãnh đạo Telefónica hi vọng đơn vị số này sẽ sáng tạo những ý tưởng mới cho sản phẩm và dịch vụ tương lai của công ty. Với sự mệnh đầy tham vọng, quyền tự do hoạt động độc lập và ngân sách dồi dào, Telefónica Digital bắt đầu sáng tạo. Họ đưa ra nhiều ý tưởng khá mới mẻ đối với một công ty viễn thông thời bấy giờ. Sau khi phát triển thử nghiệm, nhóm này gửi các ý tưởng triển vọng về trụ sở ở Madrid để thực hiện toàn cầu. Tuy nhiên, có nhiều sự phản đối từ lãnh đạo công ty con ở các nước, những người không cảm thấy thuyết phục và cũng không có nguồn lực để thực hiện ý tưởng. Sau 3 năm, Telefónica đóng cửa đơn vị kỹ thuật số ở London và chuyển nó về Madrid. Tạo ra đơn vị độc lập giống như dùng xuồng cao tốc để chuyển hướng con tàu lớn. Thường thì xuồng cao tốc vẫn sẽ chạy, nhưng không có mấy tác động tới con tàu mẹ. Chiến lược thứ hai là khi các công ty làm nhiều thí nghiệm nhỏ hơn – điều khá hợp lý trong bối cảnh kinh doanh thay đổi liên tục và bất trắc. Hành trình này thường bắt đầu với một vài thử nghiệm mang tính ngắn hạn, thường ở phòng marketing, nơi các nhân viên thường xuyên dùng thử các giải pháp mới trên mạng xã hội hoặc di động. Khi sự phấn khởi về kỹ thuật số lan rộng, các dự án nở rộ khắp nơi trong doanh nghiệp. Năm 2012, Kasper Rorsted, CEO của tập đoàn Henkel (Đức) thời đó, nhận ra điều này khi ông yêu cầu một nhóm lãnh đạo cao cấp lập danh sách các dự án kỹ thuật số. Ông khá bất ngờ khi có hơn 150 dự án số riêng rẽ trong tập đoàn. Nhiều dự án bắt đầu là các thí nghiệm nhỏ để giải quyết một bài toán cụ thể trong một phòng ban hay một công ty con. Chẳng lâu sau, có thêm nhiều dự án số mới mọc lên ở khắp nơi trong tập đoàn, mà Rorsted gọi là “hàng trăm bông hoa”.1 Nhận ra các dự án như vậy không tạo ra sự hiệp lực (synergy), các công ty bắt đầu hợp nhất chúng lại. Một nhóm lãnh đạo lên danh sách các dự án số ở các phòng ban, nhãn hàng, đơn vị và khu vực khác nhau, và tìm cách phân chia, hợp nhất. Thông thường, một hội đồng quản lý được lập ra để xét duyệt các dự án số trong tương lai. Ở giai đoạn này, các dự án trước đó chỉ trong khu vực giờ trở thành toàn cầu, và các dự án dành cho một nhãn hàng sẽ phục vụ nhiều thương hiệu. Mỗi giai đoạn trong hành trình này đều có ích, thậm chí rất quan trọng, vào thời điểm đó. Các thử nghiệm giúp công ty khẳng định các ý tưởng mới và khám phá các xu hướng tương lai. Sự nở rộ các ý tưởng, dự án ở các đơn vị kinh doanh là chỉ dấu cho sự hào hứng cùng nhau xây dựng. Sự hợp nhất các dự án cũng cần thiết để phân phối nguồn lực một cách hiệu quả. Tuy nhiên, làm nhiều thí nghiệm mà không có chiến lược và phương hướng sẽ tạo ảo tưởng thành công trong ngắn hạn mà không tạo được thay đổi lâu dài. Các ý tưởng nở rộ nhưng không được hiện thực hóa trên quy mô lớn sẽ gây lãng phí thời gian và nguồn lực. Quan trọng hơn, cách tiếp cận từ dưới lên (bottom-up) như vậy thường mang tính tình thế, ngắn hạn, và không phải là câu trả lời căn bản cho chiến lược mà các doanh nghiệp nên bàn luận. Cách tiếp cận thứ 3 là tận dụng công nghệ để cắt giảm chi phí và tăng tính hiệu quả trong hoạt động. Ví dụ, các ngân hàng đóng cửa phòng giao dịch khi càng nhiều khách hàng dùng dịch vụ trực tuyến và di động. Các cửa hàng bán lẻ giảm diện tích và đóng cửa những địa điểm vắng khách. Các quy trình được số hóa và điều chỉnh để giảm chồng chéo, tăng hiệu quả. Nhiều tác vụ được thiết kế lại để khách hàng tự phục vụ (self-serve), giúp giảm chi phí nhân công. Tăng năng suất và giảm chi phí nên là các mục tiêu trong mọi doanh nghiệp. Nhưng nếu bạn chỉ hướng tới mục tiêu đó, bạn đang chấp nhận sẽ không để công nghệ thay đổi tận gốc doanh nghiệp của mình. Chẳng hạn, nếu chấp nhận như vậy thì các ngân hàng vẫn nên hoạt động như cũ và sẽ không bị ảnh hưởng nhiều từ các công ty công nghệ tài chính (fintech). (Tuy nhiên, thực tế lại không phải vậy. Chẳng hạn, quỹ đầu từ Yu’e Bao do Alibaba sở hữu mới hoạt động 4 năm, là quỹ gom tiền thừa trong tài khoản của khách hàng. Đây đã trở thành quỹ thị trường tiền tệ (money-market fund) lớn nhất thế giới, với 165,6 tỷ đô-la, vượt qua quỹ thị trường tiền tệ 150 tỷ đô-la của JPMorgan). Tóm lại, những cách để hướng tới công nghệ số như trên chỉ mang tính chắp vá, chứ không giải quyết các vấn đề ẩn sâu bên trong. Để thành công, bạn không thể chỉ tạo một đơn vị kỹ thuật số riêng, hoặc tiến hành các thử nghiệm, hoặc chỉ dự định dùng công nghệ để tăng năng suất. Thay vào đó, bạn phải biến kỹ thuật số thành chiến lược cốt lõi. Thay vì coi chiến lược số là nỗ lực riêng biệt, bạn phải để nó bao trùm lên mọi hoạt động, mọi bước đi trong doanh nghiệp của mình. TẦM NHÌN CHIẾN LƯỢC: NGUYÊN TẮC CHUNG ĐỂ ĐỔI MỚI DOANH NGHIỆP Dùng nhiều ví dụ ở nhiều ngành, cuốn sách này sẽ cho bạn các nguyên tắc chung để đổi mới doanh nghiệp, tận dụng các lợi thế sẵn có và nhìn ra những nguồn lực cần phải phát triển. Có 4 nguyên tắc căn bản: 1. Tái tư duy hướng kinh doanh 2. Tái đánh giá chuỗi giá trị 3. Tái kết nối với khách hàng 4. Tái cấu trúc doanh nghiệp Trong cuốn sách này, tôi sẽ bàn chi tiết các nguyên tắc trên. Bạn sẽ phải đối diện với chúng. Để thành công, bạn không thể bỏ qua nguyên tắc nào. Nhưng bạn sẽ nhận ra từ các nghiên cứu trường hợp rằng có nhiều hướng đi linh hoạt và rộng mở để chuyển đổi doanh nghiệp của mình. Vì biết rằng không có cây đũa thần duy nhất, cuốn sách này sẽ cố gắng đưa ra cách tiếp cận mang tính hệ thống cho việc chuyển đổi kỹ thuật số. Tái tư duy hướng kinh doanh Với những thay đổi chóng mặt của kỷ nguyên kỹ thuật số, bạn cần ngồi lại và suy ngẫm về bản chất của doanh nghiệp mình, tìm hiểu 3 yếu tố: phạm vi, mô hình kinh doanh và môi trường kinh doanh. Khi nghĩ về phạm vi, bạn sẽ phải tự hỏi: “Chúng ta sẽ hoạt động trong lĩnh vực nào?” Như Amazon, khởi đầu là một trang web bán hàng, nhưng giờ không giới hạn ở lĩnh vực bán lẻ. Năm 2017, Amazon dự kiến sẽ kiếm được 3,5 tỷ đô-la tiền quảng cáo, và đồ điện tử như Echo cũng đang tranh giành thị phần. Google cũng đang đầu tư vào xe tự lái, còn Apple, sau hàng thập kỷ là một công ty phần cứng, đang đầu tư mạnh mẽ vào mảng nội dung. Vậy bạn nên đầu tư vào đâu? Trong thời đại kỹ thuật số, các công ty thường rẽ ngang để cạnh tranh, và xác định lại phạm vi kinh doanh là chìa khóa của thành công. Cần phải cân bằng và thận trọng, vừa giữ vị trí sẵn có vừa mở rộng phạm vi kinh doanh. Chương 1 sẽ bàn về phạm vi kinh doanh và cho bạn thấy các quy luật của cuộc chơi đã thay đổi, và phải làm sao để tiếp tục cạnh tranh. Thay đổi công nghệ đòi hỏi xác định lại mô hình kinh doanh, cách bạn tạo ra giá trị và chiếm được vị trí trong chuỗi giá trị. Chẳng hạn, khi iTunes làm nghiêng ngả ngành công nghiệp đĩa hát, khiến doanh thu suy giảm, ngành này đã phải chuyển trọng tâm sang biểu diễn sân khấu làm nguồn thu chính. Ngành xuất bản và báo in, với doanh thu quảng cáo suy giảm, cũng buộc phải xem lại liệu có nên trông chờ một tương lai dựa vào quảng cáo hay không. Chương 2 bàn về các đổi mới sáng tạo mô hình kinh doanh và cách công ty của bạn có thể học hỏi. Khi các mô hình kinh doanh đều thay đổi và cạnh tranh càng gay gắt, có thể bạn sẽ nhận ra khó có thể thành công một mình. Có thể bạn sẽ phải biến thành một nền tảng (platform) nơi bạn phải hợp tác với một môi trường kinh doanh mới – cả đối tác lẫn đối thủ (frenemies). Nhiều công ty đã tạo ra các nền tảng và buộc phải thay đổi cách nhìn về cạnh tranh. Khi ngân hàng đầu tư Goldman Sachs khai trương mảng buôn bán trái phiếu cấu trúc (structured notes), còn có tên SIMON, họ đã làm mọi người kinh ngạc khi mời các đối thủ cùng lên nền tảng đó và bán sản phẩm. Chiến lược này đã khiến Goldman Sachs trở thành nhà phát hành trái phiếu cấu trúc lớn thứ 2 thế giới chỉ sau vài năm. Việc chuyển hướng từ bán sản phẩm sang quản lý một nền tảng cần chiến lược và suy nghĩ rất khác, như sẽ đề cập trong Chương 3. Đánh giá lại chuỗi giá trị Công nghệ kỹ thuật số có thể tăng hiệu quả và năng suất trong chuỗi giá trị của bạn, nhất là khi nhiều mô hình Nghiên cứu & Phát triển (R&D) và đổi mới được ứng dụng. Các công ty như GE, P&G và Siemens đã tận dụng khái niệm “sáng tạo mở” để tiếp cận R&D. Chương 4 sẽ phân tích tại sao và khi nào sáng tạo mở phát huy tác dụng, bạn nên thiết kế mô hình sáng tạo mở trong doanh nghiệp như thế nào, và làm sao để tránh các sai lầm. Công nghệ số đã mở ra kỷ nguyên Công nghiệp 4.0. Các đổi mới như sản xuất vận dụng kỹ thuật số, thực tế ảo và thực tế ảo tăng cường (virtual & augmented reality), công nghệ in 3-D, và chuỗi cung ứng kỹ thuật số đang tăng năng suất doanh nghiệp. Chương 5 sẽ bàn về cách các doanh nghiệp toàn thế giới đang vận dụng công nghệ để tạo lợi thế cạnh tranh. Những công ty mới đang áp dụng công nghệ số để làm gián đoạn chuỗi giá trị sẵn có, đặc biệt là mảng phân phối. Trong làn sóng Internet thời đầu, các công ty mới đã làm chao đảo nhiều lĩnh vực, chẳng hạn như các đại lý du lịch. Quá trình này vẫn tiếp tục, và giờ đến lượt các đại lý xe hơi và nhà bán lẻ chịu sức ép, khi các nhà sản xuất tự mở các kênh phân phối trực tuyến của riêng mình. Thách thức với các nhà sản xuất là làm sao để phối hợp cả 2 kênh phân phối truyền thống lẫn trực tuyến, làm sao để tạo sức mạnh cộng hưởng, như Chương 6 sẽ đề cập. Tái kết nối với khách hàng Công nghệ số cũng thay đổi cách tìm mua hàng, và tạo điều kiện để thu thập thông tin về toàn bộ quá trình chọn mua hàng, mở ra hàng loạt các hướng tìm kiếm khách hàng mới. Trước khi mua xe, khách hàng sẽ tìm kiếm thông tin trên Google, và đó là cơ hội để các nhà sản xuất xe hơi tìm hiểu thị hiếu đồng thời tác động đến quyết định của họ. Các cảm biến gắn vào máy giặt có thể giúp hãng máy giặt Whirlpool ghi lại cách thức sử dụng của khách hàng, và thậm chí có thể cung cấp thông tin về loại bột giặt cho hãng P&G. Vì người tiêu dùng ngày càng dựa vào đánh giá từ bạn bè trên mạng, bạn có thể theo dõi mạng xã hội xem có thể biến ai thành “người ảnh hưởng” (brand advocates) có khả năng thuyết phục người khác. Chương 7 sẽ thảo luận cách công nghệ số mở ra nhiều hướng tìm kiếm khách hàng mới. Dù marketing kỹ thuật số đã qua nhiều năm phát triển, tỷ lệ người dùng nhấn chuột vào quảng cáo trực tuyến chỉ dưới 1%. Nhãn hàng nào cũng muốn lôi cuốn người tiêu dùng, nhưng người tiêu dùng sẽ không tự nhiên mà tìm hiểu về một bánh xà phòng, một lon nước ngọt hay một chai bia. Giữa vô số thông tin ồn ào trên mạng, làm thế nào để bạn được họ chú ý? Chương 8 sẽ cho thấy câu trả lời không chỉ nằm ở công nghệ và dữ liệu, mà nằm ở việc đưa ra các giá trị độc nhất vô nhị cho khách hàng, như các ví dụ mà Tesco đã làm ở Hàn Quốc, Unilever ở Ấn Độ, và MasterCard ở Singapore. Công nghệ số lẽ ra phải khiến việc đánh giá chiến dịch quảng cáo dễ dàng hơn. Nhưng việc đó vẫn khó khăn do nhiều thách thức, như việc phân bổ kết quả của chiến dịch marketing (attribution). Làm sao để bạn phân tích và tối ưu hóa chi phí tiếp thị? Chương 9 sẽ nói về các nghiên cứu giúp các công ty trong công đoạn quan trọng này. Tái cấu trúc doanh nghiệp Đưa doanh nghiệp qua chặng đường chuyển đổi kỹ thuật số không phải chuyện nhỏ. Khi vừa củng cố thế mạnh hiện tại, vừa xây dựng cho tương lai, bạn sẽ phải quản lý đồng thời 2 doanh nghiệp. Vì vậy, doanh thu và lợi nhuận sẽ giảm trong giai đoạn chuyển đổi, trước khi có thể tăng lên, và điều đó có thể làm một CEO tự tin nhất phải nao núng. Chương 10 sẽ bàn về thách thức khi chuyển đổi kỹ thuật số và nêu những ví dụ các công ty như Adobe đã trải qua quá trình này thành công. Nếu vậy, làm sao để chuẩn bị doanh nghiệp của bạn cho việc đổi mới sáng tạo? Như tôi đã nói trong phần trước, tạo ra một nhóm khởi nghiệp riêng biệt bên trong một doanh nghiệp truyền thống giống như dùng xuồng cao tốc để chuyển hướng con tàu mẹ. Do vậy thay vì dùng xuồng cao tốc, bạn hãy tạo ra một nơi neo đậu cho các dự án mới mà chúng ta đang gọi là xuồng cao tốc này, để rồi tận dụng sức mạnh của con tàu mẹ mà dần dần lái nó theo hướng khác. Chương 11 sẽ giải thích thêm. Dữ liệu, trí tuệ nhân tạo, và máy học (machine learning) đã tự động hóa nhiều việc làm, thay đổi hoàn toàn các kỹ năng mà nhân lực của doanh nghiệp cần có. Công nghệ đã khiến việc quản lý nhân lực bớt tính chủ quan và phụ thuộc nhiều hơn vào dữ liệu. Các phương pháp mới để tuyển dụng, quản lý người tài đang được áp dụng. Chương 12 nói về các chủ đề này và mô tả cách mà Knack, một công ty ở San Francisco, Mỹ, dùng trò chơi trên di động để tuyển nhân tài. Mỗi trò chơi 10 phút cho Knack hàng ngàn kiểu dữ liệu về cách các ứng viên xử lý thông tin, đối phó với thử thách và học hỏi từ sai lầm. Sự sáng tạo này đã giúp Knack có được nhiều người ủng hộ và nhiều khách hàng lớn như AXA, BCG, Nestlé và Citigroup. Sau đây cuốn sách sẽ bàn về 4 nguyên tắc lớn của chuyển đổi kỹ thuật số được minh họa trong hình 1-1. Mỗi chương sẽ đi sâu vào 3 chủ đề nhỏ, nêu ra các cách thức tối ưu, và giải đáp những câu hỏi đặt ra ở trên. *** Phạm vi kinh doanh Năm 1960, Theodore Levitt, giáo sư Trường Kinh doanh Harvard, đăng bài viết gây tranh cãi trên Harvard Business Review, trong đó ông tranh luận rằng các công ty quá chú trọng vào sản phẩm mà không phải vào nhu cầu của khách hàng. Để giúp các nhà quản lý tránh điều này, ông đặt câu hỏi “Các bạn thực sự đang trong ngành kinh doanh nào?”1 Năm thập kỷ sau, câu hỏi căn bản đó càng trở nên quan trọng, khi các công ty chuyển từ sản phẩm sang nền tảng và ranh giới giữa các lĩnh vực ngày càng mờ nhạt. Nhưng ngay cả khi đa số doanh nghiệp đang cố gắng lấy khách hàng làm gốc, vẫn có nhiều giám đốc cao cấp từ các tập đoàn như General Motors hay Walmart chỉ nhìn vào sản phẩm để xác định mục tiêu hay lĩnh vực kinh doanh. Hãy cùng tìm hiểu xem Amazon đã vận dụng lời khuyên của Levitt như thế nào. AMAZON KINH DOANH TRONG LĨNH VỰC NÀO? Khi Amazon mới khai trương website, vào tháng 7 năm 1995, nhà sáng lập Jeff Bezos muốn dùng Internet để bán sách với giá rẻ. Ông lập ra một hiệu sách ảo, với chi phí cố định thấp và nhiều đầu sách hơn so với một cửa hàng truyền thống. Khái niệm đó trở nên phổ biến, và Bezos nhận ra khách mua những mặt hàng khác cũng sẽ thích hình thức này. Ông bán thêm đĩa nhạc, đồ điện tử, đồ chơi, phần mềm, đồ gia dụng và nhiều mặt hàng khác. Giá cạnh tranh, chủng loại đa dạng và sự tiện dụng của Amazon thách thức các nhà bán lẻ truyền thống như Best Buy, Toys “R” Us, và Walmart. Năm năm sau, Amazon mở cửa trang web và mời các bên thứ 3 lên bán hàng, với điều kiện họ trả Amazon khoản phí nhỏ. Đôi bên cùng có lợi: hàng hóa trở nên đa dạng hơn mà Amazon không tốn một xu, còn các bên thứ 3 hưởng lợi từ lượng khách sẵn có trên Amazon. Việc mở cửa cho các bên thứ 3 biến Amazon từ nhà bán lẻ trực tuyến thành một nền tảng trực tuyến, buộc Amazon phải xây dựng những cái mới đồng thời phải mời gọi, hướng dẫn và quản trị mạng lưới người bán sao cho trải nghiệm của khách hàng vẫn được đảm bảo. Và phải cạnh tranh với một loạt đối thủ mới bao gồm eBay, Craigslist và các công ty khác. Các nhà bán lẻ trực tuyến khác, như Flipkart ở Ấn Độ, cũng đang chuyển đổi tương tự và nhận ra rằng chuyển từ mô hình bán lẻ sang mô hình chợ điện tử đòi hỏi thay đổi lớn về hoạt động cũng như nguồn lực.2 Sự ra đời của dịch vụ iTunes vào năm 2001 cho phép người dùng tải về nhạc kỹ thuật số thay vì mua đĩa CD từ cửa hàng. Nhận ra xu hướng này, Amazon ra mắt dịch vụ video theo yêu cầu, ban đầu với tên Unbox sau đổi thành Amazon Instant Video, gần một năm trước dịch vụ xem phim trực tuyến của Netflix. Amazon đã theo sát nhu cầu của người dùng và chuyển từ kinh doanh đĩa CD, DVD sang xem phim trực tuyến, và phải phát triển nguồn lực mới, cạnh tranh với các đối thủ mới như Apple hay Netflix. Năm 2011, hợp tác với công ty Warner Brothers, Amazon thành lập Amazon Studios chuyên sản xuất phim, và bỗng nhiên trở thành đối thủ của Hollywood. Vì lý do gì mà Amazon, ban đầu là nhà bán lẻ, lại đi theo hướng này? Bởi vì nội dung phim giúp Amazon biến người xem thành người mua hàng. Năm 2016 tại một hội thảo công nghệ gần Los Angeles, Jeff Bezos nói: “Nếu chúng tôi đạt giải Quả cầu vàng, chúng tôi sẽ bán được nhiều giày hơn”.3 Theo như Bezos, phim của Amazon Studios cũng khiến nhiều người đăng ký gói Prime gia hạn dịch vụ hơn, và “tỷ lệ dùng thử rồi đăng ký hẳn gói Prime cũng cao hơn ở những khách hàng có xem phim trực tuyến”.4 Ra mắt năm 2015, Prime miễn phí giao hàng trong vòng 2 ngày, với chi phí của gói ban đầu là 79 đô-la/năm sau tăng lên 99 đô-la/năm. Tới năm 2017, Amazon đã có gần 75 triệu người dùng Prime trên toàn thế giới.5 Phí đăng ký không chỉ mang về cho Amazon 7,5 tỷ đô-la mỗi năm, mà người dùng Prime còn là những người mua sắm nhiều gấp đôi.6 Các phim của Amazon vừa khiến người dùng trung thành hơn với Prime, vừa lôi cuốn khách hàng mới. Năm 2015, Giám đốc tài chính (CFO) của Amazon, Tom Szkutak, khen ngợi khoản đầu tư 1,3 tỷ đô-la của Amazon vào làm phim đã góp phần quan trọng trong việc thu hút khách hàng mới đến với dịch vụ của Amazon, bao gồm Prime.7 Năm 2017, Amazon chi 4,5 tỷ đô-la để làm phim mang thương hiệu riêng.8 Nhưng phạm vi kinh doanh của Amazon không dừng lại ở bán lẻ và làm phim. Năm 2007, Amazon tung ra thiết bị đọc sách Kindle, gần 3 năm trước iPad. Đến lúc này, Amazon, khởi đầu nhờ bán lẻ, đã xâm nhập lĩnh vực sản xuất thiết bị. Kindle được thiết kế để giúp bán sách điện tử (ebook) khi mà người đọc chuyển từ sách giấy sang sách kỹ thuật số. Phải nói rằng, chiến lược của Amazon cho Kindle khác so với chiến lược của Apple cho iPad. Apple nhận doanh thu hầu hết từ thiết bị, còn Amazon coi Kindle như “dao cạo”, bán với giá thấp (thậm chí không lãi) để kiếm nhiều tiền hơn nhờ bán sách điện tử, tức “lưỡi dao” (mô hình kinh doanh còn được gọi là “lưỡi và dao cạo”). Khi người dùng ngày càng dành nhiều thời gian trước màn hình di động, Amazon tung ra điện thoại Fire vào tháng 7 năm 2014. Fire không được ưa chuộng, nhưng liệu bước đi vào thị trường này có phải sai lầm? Cũng có thể. Nhưng kịch bản thành công nếu xảy ra sẽ đem lại lợi nhuận khổng lồ. Gần đây hơn, Amazon tung ra các thiết bị khác như nút bấm Amazon Dash, cho phép người dùng mua hàng từ hơn một trăm thương hiệu, và Echo, trợ lý ảo nhận biết giọng nói, có thể chơi nhạc trực tuyến, tìm kiếm thông tin, và tất nhiên đặt hàng từ trên Amazon một cách thuận tiện.9 Echo được tung ra vào tháng 11 năm 2014, và trong 2 năm đã bán được gần 11 triệu chiếc ở Mỹ, còn các lập trình viên đã tạo ra hơn 12.000 ứng dụng hay còn gọi là “kỹ năng” cho thiết bị này. Giọng nói ngày càng trở thành phương thức giao tiếp với thiết bị, và về mặt này, Amazon đã ở vị thế chắc chắn nhờ vào Echo. Amazon cũng thành lập mảng kinh doanh quảng cáo, cạnh tranh trực tiếp với Google. Với số lượng người dùng khổng lồ, Amazon biết thói quen tìm kiếm và mua hàng của họ, và dùng kho tàng dữ liệu phong phú đó để đặt quảng cáo có tác động nhiều nhất với người dùng. Trong khi Google chỉ biết người dùng có ý định mua hàng, Amazon biết được người đó có thực sự mua hay không, một thông tin hữu ích cho nhà sản xuất, những người đang chi ngày càng nhiều ngân sách quảng cáo trực tuyến trên Amazon. Sự thay đổi đó đã mang lại cho Amazon 3,5 tỷ đô-la doanh thu quảng cáo trong năm 2017.10Nhưng một mục tiêu lớn hơn với Amazon là thay thế Google làm cỗ máy tìm kiếm sản phẩm, sao cho người mua hàng sẽ bắt đầu tìm kiếm trên Amazon, chứ không phải trên Google. Như vậy, Amazon sẽ phải chi ít tiền hơn cho quảng cáo trên Google, và Amazon cũng sẽ kiểm soát thị trường nhiều hơn. Tháng 10 năm 2015, thăm dò 2.000 người tiêu dùng Mỹ cho thấy 44% trong số họ tìm trực tiếp trên Amazon, so với 34% dùng các trang tìm kiếm như Google hay Yahoo.11 Eric Schmidt, chủ tịch điều hành của Google, thừa nhận xu hướng này. “Mọi người không nghĩ Amazon là cỗ máy tìm kiếm”, Schmidt nói, “nhưng khi tìm mua thứ gì đó, thường là bạn lên tìm trên Amazon”.12 Có lẽ gây tranh cãi hơn cả là quyết định của Jeff Bezos tiến vào thị trường điện toán đám mây, với dịch vụ Amazon Web Services (AWS). Bỗng nhiên Amazon có hàng loạt đối thủ cạnh tranh khác, như IBM. Một nhà bán lẻ đang làm gì trong mảng điện toán đám mây? AWS giúp Amazon dễ dàng tăng quy mô hoạt động để đáp ứng tăng trưởng sau này, cho phép Amazon học hỏi từ các công ty thương mại điện tử khác cũng trên nền tảng AWS. Nó cũng cho phép Amazon biến các máy chủ web nhàn rỗi thành doanh thu. Như vậy , AWS vừa là cách để Amazon xây dựng tiềm lực công nghệ để trở thành gã khổng lồ trên Internet, đồng thời kiếm lời từ tiềm lực này.   Mời các bạn đón đọc Kinh Doanh Trong Thời Đại 4.0 của tác giả Sunil Gupta.

Nguồn: dtv-ebook.com

Xem

Tuyệt Chiêu Thuyết Phục, Hạ Gục Khách Hàng
Tóm tắt & Review (Đánh Giá) sách Tuyệt Chiêu Thuyết Phục, Hạ Gục Khách Hàng - Steve J. Martin & Noah J. Goldstein & Robert B. Cialdini. Britney Spears góp mặt trên tiêu đề báo vì không xuất hiện trong một buổi diễn. Gérard Depardieu và Lindsay Lohan cũng vậy. Những trường hợp hẹn rồi không đến (hay chính xác hơn: không xuất hiện) không chỉ gói gọn trong các phiên hầu tòa. Vì lẽ này, vài nhân vật nổi tiếng đã khiến chính những người hâm mộ phải thất vọng. Ban nhạc Anh Quốc Oasis cũng “gặt hái” kha khá tiếng xấu liên quan đến chuyện giờ diễn, còn ca sĩ nhạc đồng quê George Jones thì không xuất hiện trong buổi biểu diễn của mình thường xuyên đến nỗi trong suốt nhiều năm, người hâm mộ gọi ông là “Jones Không Đến Diễn.” Không như những trường hợp lỡ hẹn đình đám trên, chúng ta ít khi xem những lần lỡ hẹn trong cuộc sống đời thường là chuyện gì đó hệ trọng. Một khách ăn tối không đến nhà hàng theo lịch đặt hẹn, một cư dân bỏ lỡ buổi bồi thẩm, một quản lý bận rộn quên khuấy cuộc họp, một người bạn quên cuộc hẹn ở quán cà phê, hay một bác sĩ không gặp bệnh nhân đúng hẹn. Xét riêng rẽ, chuyện lỡ hẹn như ví dụ nêu trên có vẻ như không có tác hại gì, ngoài những vết bôi xóa bé nhỏ trên sổ hẹn. Nhưng mỗi năm, có hàng triệu cuộc họp, cuộc hẹn với thợ cắt tóc, lịch đặt bàn nhà hàng, thuyết trình bán hàng và buổi giảng dạy bị lỡ hẹn. Vậy nên, khi đặt cạnh nhau và tính tổng lại, tập hợp những nét tẩy xóa này hóa ra lại có tác động tài chính khổng lồ. Lấy ví dụ một người không đến một cuộc hẹn với bác sĩ. Thoạt nhìn, tình huống này chẳng có gì quan trọng. Một bác sĩ quá bận rộn có thể xem việc bệnh nhân không đến là cơ hội hiếm hoi để giải quyết giấy tờ tồn đọng, gọi vài cú điện thoại hay nghỉ ngơi đôi chút. Nhưng khi những trường hợp này xuất hiện thường xuyên, hệ quả tích lũy do thiếu hiệu quả, mất doanh thu và chi phí chìm có thể trở nên rất lớn. Ở Anh Quốc, hiện tượng hẹn mà không đến ước tính đã khiến Cục Y tế Quốc gia nước này tốn khoảng 800 triệu bảng mỗi năm; ở Hoa Kỳ, các kinh tế gia ngành y tế ước tính rằng việc lỡ hẹn khiến quốc gia này thất thoát hàng tỷ đô-la. Trong ngành nhà hàng khách sạn, khi khách đặt chỗ không xuất hiện, nhà hàng có thể bị giảm doanh thu, mất lợi nhuận, và nếu con số này gia tăng thì nhà hàng thậm chí có thể bị phá sản. Những lĩnh vực kinh doanh khác cũng chịu thiệt hại không hề nhỏ nếu cứ phải tái sắp xếp các buổi họp tốn kém chi phí chỉ vì một cá nhân có tiếng nói trong việc ra quyết định không xuất hiện, hay vì những khách hàng tiềm năng đã nhận lời mời tham dự buổi thuyết trình bán hàng, buổi triển lãm hay hội nghị đã hẹn mà không đến. Vậy ta phải làm sao? May thay, khi phải thuyết phục mọi người giữ đúng lịch hẹn, và rộng hơn là sống đúng với cam kết của mình, những thay đổi nhỏ có thể tạo ra tác động lớn. Trong một nghiên cứu gần đây được thực hiện ở các trung tâm y tế, chúng tôi đã tiến hành hai thay đổi nhỏ giúp giảm đáng kể tỷ lệ bỏ hẹn. Cả hai thay đổi này đều không tốn kém chi phí, nhưng tác động tài chính lại rất to lớn, có thể giúp các đơn vị cung cấp dịch vụ y tế tiết kiệm hàng chục triệu đô-la mỗi năm. Chúng tôi sẽ mô tả các thay đổi nhỏ này ở chương 8, nhưng bạn cần hiểu rằng thuyết phục ai đó giữ đúng hẹn chỉ là một trong những ví dụ về thách thức gây ảnh hưởng lên người khác. Có hàng trăm thứ chúng ta cần thuyết phục người khác trong những tình huống và bối cảnh đa dạng khác nhau. Dù đối tượng phải thuyết phục là ai đi nữa, cái chúng tôi sẽ tiết lộ xuyên suốt cuốn sách này chỉ đơn giản là thực tế sau: Khi cần gây ảnh hưởng lên hành vi của mọi người, những thay đổi nhỏ trong cách tiếp cận sẽ tạo ra những khác biệt to lớn. Cuốn sách này chỉ ra bằng cách nào chúng ta có thể gây ảnh hưởng và thuyết phục mọi người một cách hiệu quả mà vẫn giữ được nguyên tắc đạo đức. Cuốn sách cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về rất nhiều (thực tế là hơn 50) những thay đổi nhỏ và cấp thiết mà bạn có thể ứng dụng ngay lập tức vào công việc và cuộc sống. Quan trọng hơn, trong những chương tiếp theo, chúng tôi sẽ không dựa vào cảm tính hay suy đoán nhận diện đâu là những thay đổi đặc thù có thể tạo ra các thay đổi lớn. Thay vào đó, chúng tôi trình ra bằng chứng xác đáng mà ngành khoa học thuyết phục có được nhằm chứng minh cho bạn thấy chính xác các thay đổi nhỏ nào có thể tạo ra tác động lớn trong rất nhiều tình huống khác nhau. Hơn ba mươi năm trước, một trong số chúng tôi (Robert Cialdini) đã xuất bản cuốn In uence : The Psychology of Persuasion (Những đòn tâm lý trong thuyết phục1). Cuốn sách này nêu ra sáu nguyên tắc thuyết phục tổng quát đúc kết từ những bằng chứng khoa học sẵn có vào thời điểm đó cũng như từ nghiên cứu thực địa toàn diện kéo dài trong ba năm của Cialdini. Kể từ đó, các nhà nghiên cứu đã xác nhận tính đúng đắn của sáu nguyên tắc này, và những người hành nghề trong mọi lĩnh vực đã áp dụng chúng cho đến tận ngày nay. Đó là nguyên tắc đền đáp (mọi người cảm thấy phải đền đáp những ân huệ mà họ nhận được) , nguyên tắc chuyên gia (mọi người thường trông cậy các chuyên gia sẽ chỉ cho họ biết cách làm) , nguyên tắc khan hiếm (nguồn lực nào càng hiếm thì càng được mong muốn) , nguyên tắc yêu mến (mọi người càng yêu mến bạn thì càng dễ đồng ý với bạn) , nguyên tắc nhất quán (mọi người muốn hành động nhất quán với những cam kết và giá trị bản thân) , và bằng chứng xã hội (mọi người nhìn vào những người khác để định hướng hành động bản thân). 1 Alpha Books đã mua bản quyền và xuất bản năm 2008. (BTV) Trong cuốn sách tiếp theo, Yes! 50 scienti cally Proven Ways to Be Persuasive (Yes! 36+ 14 chước thuyết phục bất kỳ ai2) , chúng tôi đưa ra những lời khuyên cụ thể và cập nhật, giúp bạn ứng dụng tốt nhất sáu nguyên tắc này cùng nhiều chiến lược khác mà ngành khoa học thuyết phục đã đúc kết nên. 2 Alpha Books đã mua bản quyền và xuất bản năm 2009. (BTV) Nhưng khoa học hiếm khi đứng yên. Vài năm trở lại đây, ngày càng có nhiều nghiên cứu về khoa học thần kinh, tâm lý học nhận thức, tâm lý học xã hội và kinh tế học hành vi giúp chúng ta ngày hiểu sâu hơn cơ chế gây ảnh hưởng, thuyết phục và thay đổi hành vi diễn ra như thế nào. Trong cuốn sách mới này, chúng tôi sẽ cùng bạn trải nghiệm hơn 50 động cơ tâm lý và ý tưởng mới khám phá được từ các nghiên cứu thực hiện trong vài năm trở lại đây. Chúng tôi đã chủ ý trình bày những động cơ này thành dạng chương ngắn, trung bình mỗi chương mất chưa đến mười phút đọc. Bao nhiêu đó là đủ thời gian để bạn hiểu cơ chế tâm lý xuyên suốt suy nghĩ và hành vi con người mà chúng tôi, và rất nhiều nhà nghiên cứu khác, đã xác nhận qua các nghiên cứu khoa học. Chúng tôi cũng nêu ra cách ứng dụng các ý tưởng hay động cơ đó vào nhiều hoàn cảnh khác nhau – trong kinh doanh và tại công sở với đồng nghiệp, khách hàng và đồng sự; ở nhà với bạn bè hay hàng xóm; và trong rất nhiều tình huống tương tác phổ biến khác. Chúng tôi cũng sẽ bàn về cách áp dụng những ý tưởng này trong một số tình huống phổ biến, ví dụ như trong những cuộc gặp trực tiếp, họp nhóm, trò chuyện điện thoại, trao đổi email, trên các mạng trực tuyến và mạng xã hội. Bên cạnh việc khai thác những hiểu biết từ những nghiên cứu gần đây nhất trong ngành khoa học thuyết phục, cuốn sách này có một điểm khác biệt. Nó tập trung vào các thay đổi nhỏ tạo ra những hiệu ứng lớn. Lần đầu tiên, chúng tôi thảo luận cách ảnh hưởng và thuyết phục mọi người (theo đúng tôn chỉ đạo đức) chỉ bằng những thay đổi nhỏ nhất nhưng nhiều khả năng dẫn đến những hiệu ứng lớn nhất. Chúng tôi gọi đây là thay đổi LỚN NHỎ. Chúng tôi nghĩ rằng những thay đổi nhỏ tạo hiệu ứng lớn là một chủ đề cực kỳ quan trọng vì phương thức thuyết phục thông thường đang trở nên ngày càng kém hiệu quả. Hầu hết mọi người cho rằng khi phải ra quyết định, họ sẽ cân nhắc tất cả những thông tin khả dụng sẵn có và đưa ra một quyết định hành động đầy sáng suốt. Và họ mặc định người khác cũng làm giống vậy, và rằng cách tốt nhất để thuyết phục mọi người là cung cấp cho họ những thông tin sẵn có tốt nhất và lý do vì sao cần chú ý đến những thông tin này. Ví dụ, khi chẩn đoán một bệnh nhân mắc chứng bệnh kinh niên dù không nhẹ nhưng hầu như có thể chữa khỏi, vị bác sĩ có thể cho bệnh nhân biết vì đâu mắc bệnh, thông tin bệnh học và dự báo bệnh trước khi đề xuất phác đồ điều trị nhằm kiểm soát bệnh, chẳng hạn như các thay đổi trong chế độ ăn và uống thuốc đúng giờ, đúng liều. Một giám đốc IT đang khó chịu trước tình trạng ngày càng có nhiều nhân viên tải những phần mềm không có bản quyền về máy tính công ty nhiều khả năng sẽ gửi đến nhân viên một thông điệp mô tả chi tiết những hiểm họa tiềm tàng xuất phát từ hành động của họ cũng như lý do vì sao họ có thể bị xem là đang vi phạm chính sách bảo mật của công ty. Không chỉ vị bác sĩ hay giám đốc IT cố gắng dùng thông tin để thuyết phục mọi người thay đổi, tất cả chúng ta đều làm vậy. Bạn muốn thuyết phục khách hàng mới rằng sản phẩm của bạn tốt hơn so với đối thủ và vì vậy mức giá cao hơn 20% là đáng đồng tiền bát gạo? Vậy thì nên cho họ thêm thông tin và giải thích xác đáng nhằm củng cố điều bạn khẳng định. Muốn thuyết phục nhóm của bạn rằng chương trình thay đổi mới nhất khác biệt so với hàng tá chương trình các bạn từng thực hiện trong quá khứ ư? Vậy thì hãy đưa ra nhiều lý do và chỉ ra cho mọi người thấy cái lợi của chương trình mới này. Bạn muốn thuyết phục khách hàng tham gia kế hoạch đầu tư thị trường cổ phiếu của công ty bạn ư? Vậy thì hãy “dẫn” họ đi qua toàn bộ lịch sử đầu tư của công ty bạn kèm theo phần giải thích tường tận với các từ khóa và nội dung đậm chất phân tích kỹ thuật, cùng với phần nhấn mạnh vào các kết quả ấn tượng nhất. Bạn muốn lũ trẻ làm bài tập và đi ngủ đúng giờ ư? Vậy thì hãy nói chuyện và cho bọn trẻ biết rằng đã có nhiều nghiên cứu cho thấy vì đâu làm bài tập về nhà lại làm gia tăng cơ hội được nhận vào Ivy League3, nếu cần thì thêm cả những kết quả nghiên cứu lý giải giấc ngủ có ích ra sao. 3 Nhóm tám trường đại học lâu đời và nổi tiếng ở Đông-Đông Bắc Hoa Kỳ, gồm có: Đại học Brown, Đại học Columbia, Đại học Cornell, Đại học Dartmouth, Đại học Harvard, Đại học bang Pennsylvania, Đại học Princeton và Đại học Yale. (TG) Tuy nhiên, những nghiên cứu mới nhất trong ngành khoa học thuyết phục lại tiết lộ một hiểu biết quan trọng nhưng thường bị mọi người bỏ qua. Nó chỉ ra lý do vì sao việc dành hàng đống thời gian cho dẫn cứ và biện giải nhằm thuyết phục người khác hóa ra lại là chiến lược thuyết phục có nhiều nguy cơ thất bại nhất. Đó là: điều làm mọi người ra quyết định không phải là thông tin hay dữ liệu, mà là bối cảnh trình bày thông tin. Chúng ta đang sống trong một môi trường mà tình trạng thông tin quá tải và kích thích bão hòa đã ở mức chưa từng thấy trước đây. Con người không còn khả năng cân nhắc tất cả thông tin trong cuộc sống hạn hẹp thời gian, phải cùng lúc chú ý đến quá nhiều thứ trong khi lại tất bật không ngừng. Việc tạo ảnh hưởng có thành công hay không ngày càng bị chi phối bởi bối cảnh thay vì bởi nhận thức và lý trí, đặc biệt là ở trạng thái tâm lý của người nghe và môi trường xung quanh trong khi bạn đang trình bày thông tin. Kết quả là, chúng ta có thể gia tăng khả năng ảnh hưởng và thuyết phục mọi người không chỉ bằng cách cung cấp thêm thông tin hay thuyết phục họ thay đổi, mà còn bằng cách thực hiện những thay đổi nhỏ trong phương pháp tiếp cận để kết nối thông điệp đến các động lực sâu thẳm bên trong con người. Một thay đổi nhỏ trong cách bố trí, cấu trúc, thời điểm, hay bối cảnh truyền tải thông tin có thể ảnh hưởng mạnh mẽ cách thông tin được tiếp nhận và thúc đẩy hành động. Là những nhà khoa học hành vi chuyên nghiên cứu cả lý thuyết lẫn thực tiễn, chúng tôi rất hứng thú không chỉ vì cách các thay đổi nhỏ trong thông điệp có thể tạo ra một hiệu ứng khổng lồ đến thế nào, mà còn vì thay đổi đó không đòi hỏi những khoản đầu tư “kếch xù” vào thời gian, nỗ lực hay tiền bạc. Xuyên suốt cuốn sách này, chúng tôi sẽ tường tận chỉ ra các thay đổi nhỏ đó là gì, làm sao bạn có thể triển khai chúng một cách chiến lược và đạo đức để tạo ra các khác biệt LỚN nhằm tăng khả năng ảnh hưởng lên mọi người mà không cần các đòn bẩy tài chính đắt đỏ (động cơ, chiết khấu, hoàn tiền, tiền phạt, vân vân) lẫn phải rút cạn thời gian và những nguồn lực quý giá khác. Chúng tôi cũng nhắc đến những bí ẩn và đặt ra một chuỗi câu hỏi liên quan đến nó, sau đó dùng khoa học thuyết phục để giải đáp. Những câu hỏi này có thể là: - Thay đổi nhỏ nào trong email có thể khiến đối tác kinh doanh của bạn dễ đàm phán hơn? - Các cơn bão, giá 99 xu và sữa chua đông lạnh có thể dạy bạn điều gì về những thay đổi nhỏ dẫn đến hiệu quả thuyết phục cao? - Thay đổi nhỏ nào trong cách tiếp cận có thể giúp bạn tổ chức nhiều cuộc họp hiệu quả hơn? Và thay đổi nhỏ, không tốn kém nào trong lời nói và câu chữ có thể thúc đẩy mọi người (cả bản thân bạn) hoàn thành các mục tiêu như bán hàng, giảm cân, chấp nhận một thú vui mới, hay thuyết phục lũ trẻ làm xong bài tập về nhà? Trong một thế giới hiện đại tràn ngập dữ liệu được xử lý với tốc độ chóng mặt, nơi các thông tin mới sẽ xuất hiện ngay tức khắc chỉ bằng một cú nhấp chuột hay cử chỉ quẹt tay trên màn hình thiết bị di động, có lẽ sẽ rất dễ bỏ qua tầm quan trọng của những thay đổi nhỏ nơi bối cảnh trình bày thông tin. Tuy nhiên, hành động này vô cùng sai lầm. Không thể chối bỏ rằng công nghệ mới và những thông tin dễ dàng truy cập ngay tức khắc đã mang lại cho chúng ta nhiều lợi ích tuyệt vời, song phần cứng nhận thức mà chúng ta sử dụng để xử lý thông tin hầu như không đổi trong nhiều thế kỷ qua. Mỉa mai thay, khi lượng thông tin sẵn có để ra quyết định đúng ngày càng nhiều, chúng ta càng ít có khả năng sử dụng tất cả thông tin để ra quyết định. Con người ngày nay bị ảnh hưởng bởi các thay đổi nhỏ trong bối cảnh giao tiếp cũng nhiều như tổ tiên của chúng ta hàng trăm hay nghìn năm trước. Khi phải tác động và thuyết phục mọi người sao cho hiệu quả mà vẫn giữ được đạo đức, thay đổi nhỏ có thể tạo ra những hiệu ứng mới to lớn. Như bạn sẽ thấy ở những trang tiếp theo, bằng cách đơn thuần vận dụng các thay đổi nhỏ đúc kết từ nghiên cứu khoa học trong quá trình thiết kế một đề nghị, hiệu ứng mang lại có thể rất lớn. Hãy bắt đầu chuyến hành trình tìm hiểu ngành khoa học thuyết phục để thấy bằng cách nào mà những thay đổi nhỏ trong câu chữ viết thư đã thuyết phục hàng nghìn cư dân hành động và trả nợ thuế, mang lại cho chính quyền hàng trăm triệu bảng doanh thu phụ trội. Sau đó, hãy suy nghĩ xem bạn có thể ứng dụng thay đổi nào cho nỗ lực thuyết phục của chính mình. *** Tóm tắt & Review (Đánh Giá) sách Tuyệt Chiêu Thuyết Phục, Hạ Gục Khách Hàng - Steve J. Martin & Noah J. Goldstein & Robert B. Cialdini Tóm tắt Cuốn sách Tuyệt Chiêu Thuyết Phục, Hạ Gục Khách Hàng (tên gốc: The Small Big) của ba tác giả Steve J. Martin, Noah J. Goldstein và Robert B. Cialdini tập trung vào việc khám phá sức mạnh của những thay đổi nhỏ trong cách tiếp cận và thuyết phục người khác. Cuốn sách cho rằng trong một thế giới bão hòa thông tin, việc cung cấp thêm thông tin hay lý lẽ không phải lúc nào cũng là cách hiệu quả nhất để thuyết phục. Thay vào đó, những thay đổi nhỏ trong bối cảnh, cách trình bày và cấu trúc thông tin có thể tạo ra ảnh hưởng lớn đến hành vi của người nghe. Review Ưu điểm Cuốn sách cung cấp nhiều ví dụ thực tế và nghiên cứu khoa học để minh họa cho các luận điểm. Các tác giả đưa ra những lời khuyên thiết thực và dễ áp dụng cho nhiều tình huống khác nhau. Cuốn sách được viết một cách khoa học nhưng vẫn dễ hiểu và thú vị. Nhược điểm Một số độc giả có thể thấy cuốn sách tập trung quá nhiều vào các nghiên cứu khoa học và không đủ vào các ví dụ thực tế. Cuốn sách không đề cập đến một số yếu tố quan trọng trong việc thuyết phục, chẳng hạn như khả năng giao tiếp và xây dựng mối quan hệ. Đánh giá chung Tuyệt Chiêu Thuyết Phục, Hạ Gục Khách Hàng là một cuốn sách hữu ích cho bất kỳ ai muốn nâng cao khả năng thuyết phục của mình. Cuốn sách cung cấp nhiều thông tin khoa học và lời khuyên thiết thực có thể giúp bạn đạt được mục tiêu của mình. Đánh giá: 4/5 Dưới đây là một số điểm chính được đề cập trong sách: Con người thường đưa ra quyết định dựa trên cảm xúc và trực giác hơn là lý trí. Bối cảnh và cách trình bày thông tin có thể ảnh hưởng đến cách người nghe tiếp nhận thông tin. Những thay đổi nhỏ trong cách tiếp cận có thể tạo ra ảnh hưởng lớn đến hành vi của người nghe. Có nhiều kỹ thuật thuyết phục khác nhau có thể được sử dụng để đạt được mục tiêu mong muốn. Cuốn sách này phù hợp với: Bất kỳ ai muốn nâng cao khả năng thuyết phục của mình Những người làm việc trong lĩnh vực bán hàng, marketing, hoặc dịch vụ khách hàng Các nhà lãnh đạo và quản lý Bất kỳ ai quan tâm đến tâm lý học thuyết phục Nếu bạn đang tìm kiếm một cuốn sách có thể giúp bạn thuyết phục người khác hiệu quả hơn, thì Tuyệt Chiêu Thuyết Phục, Hạ Gục Khách Hàng là một lựa chọn tốt. Mời các bạn mượn đọc sách Tuyệt Chiêu Thuyết Phục, Hạ Gục Khách Hàng - Steve J. Martin & Noah J. Goldstein & Robert B. Cialdini.
Ông Chủ Nghèo Khó Hay Nhân Viên Giàu Có?
Tóm tắt & Review (Đánh Giá) sách Ông Chủ Nghèo Khó Hay Nhân Viên Giàu Có? của tác giả James Altucher. Có 100 triệu người làm thuê khắp nước Mỹ, 3 tỷ người làm thuê trên toàn thế giới, và 85% tỷ lệ khởi nghiệp thất bại. Những con số thực sự đang ở mức báo động và khiến cho mọi người nhất là giới trẻ đang chuẩn bị khởi nghiệp vô cùng quang ngại. Nhưng nếu ta cứ mãi lo ngại mà không dám thử sức thì chắc chắn tuổi trẻ của bạn sẽ trôi qua một cách vô cùng lãng phí. Chúng ta đều được bình đẳng trong lưa chọn, làm những điều mình muốn, mang nguồn năng lượng của mình đến với thế giới này. Cuốn sách “The Rich Employee – Ông chủ nghèo khó hay nhân viên nghèo khó” là cẩm nang hóa giải những nỗi âu lo đấy cho các nhà quản lý, nhân viên, cho chủ doanh nghiệp. Chúng ta được lớn lên cùng nền kinh tế công nghiệp và kinh tế tri thức. Nhưng công nghiệp đang chuyển sang thuê làm bên ngoài:  Những vùng quê nền công nghiệp sẽ chuyển sang rô bốt. Những máy in Gutenberg sẽ thay cho những tu sĩ trong các tu viện  Con ngựa nhường chỗ cho xe hơi Đầu ghi hình nhường chỗ cho video phát trực tiếp Hiệu sách nhường chỗ cho Amazon. … Thật sự đáng tiếc về những việc đang xảy ra xung quanh chúng ta nhung ta cũng không thể làm gì vì rõ ràng rằng những công cụ hiện đại này quả thực hữu ích và dần dần trở nên cần thiết. Để có thể sống sót và tiến lên cùng nền kinh tế phát triển hiện giờ bạn cần nắm trong tay công cụ chuẩn xác. Đó chính là trở thành “nhân viên giàu có”.  NGUYÊN TẮC CƠ BẢN Sức khỏe thể chất: “Ăn uống tử tế. Di chuyển tử tế hơn. Ngủ tử tế hơn.” Sức khỏe cảm xúc: “Dành thêm thời gian với nhửng người bạn yêu thương và thương yêu bạn.” Sức khỏe trí não : rèn luyện não bộ hàng ngày đồng nghĩa với việc bạn không “nghèo khó” Sức khỏe tinh thần: Michelangelo đã nói, mỗi tảng đá lớn đều chứa đựng trong đó một bức tượng.  Mỗi ngày hãy áp dụng nguyên tắc này. Có thể ngày hôm nay sẽ không tốt đẹp hơn ngày trước đó, cũng có thể giống như ngày hôm qua nhưng một thời gian bạn sẽ cảm thấy được điều kỳ diệu mà James Altucher đã nhận được. BẮT ĐẦU CON ĐƯỜNG TRỞ THÀNH MỘT NHÂN VIÊN GIÀU CÓ TỪ CHÍNH NƠI BẠN ĐANG ĐỨNG Vậy việc mà một nhân viên giàu có sẽ làm nếu Bạn vừa mới được tuyển hôm nay Bạn vừa bị sa thải hôm nay Tại sao ta phải gắn bó với một công việc đáng chán trong một khoảng thời gian. Hãy cùng bắt đầu nào. 10 Điều một nhân viên giàu có sẽ làm nếu được tuyển dụng hôm nay Nguyên tắc 1: YÊU SẢN PHẨM Nguyên tắc 2: HIỂU RÕ LỊCH SỬ Nguyên tắc 3: NẮM RÕ LAI LỊCH CỦA CÁC NHÂN VẬT ĐỨNG ĐẨU Nguyên tắc 4: LÀM RẠNG RỠ CHO XẾP Nguyên tắc 5: QUEN BIẾT MỌI THƯ KÝ Nguyên tắc 6: KIỂM CHỨNG GIÁ TRỊ CỦA BẠN Nguyên tắc 7: NGHIỀN NGẪM CÁC CHIẾN DỊCH MARKETING Nguyên tắc 8: TÌM HIỂU TOÀN BỘ NGÀNH CỦA MÌNH Nguyên tắc 9: TRỞ THÀNH CHÍNH CÔNG TY Nguyên tắc 10: RỜI BỎ 10 lý do nhân viên giàu có sẽ ở lại với công việc của mình: ngay lúc này… Mức lương ổn định Tình bạn Cơ hội thăng chức Tiền giả Tôn trọng Bạn có đủ điều kiện để lập một kế hoạch ma quỷ Làm một người làm thuê kiêm làm chủ Xả hơi mùa hè Bạn được đổi việc Tại sao phải trở thành một nhân viên giàu có? Thứ nhất, không ai nhớ bạn đã từng giúp đỡ họ ra sao. Và bạn không thể cứu bất kỳ ai. Thứ hai, ta chưa từng sở hữu thứ gì vì luôn có nhiều thứ vây quanh. Thứ ba, để tiền nong kiểm soát những người liên quan đến mình.  Quan trọng hơn hết là sự tự do. Hãy nỗ lực để giành lấy tự do cho mình. Chớ làm nô lê và hãy làm chủ bản thân và mọi thứ xung quanh. Làm thế nào để trở thành ông chủ hoặc chí ít là nhân viên giàu có thông minh nhất trong phòng Bạn sẽ lắng nghe và học hỏi từ mọi người xung quanh Khi bạn đã nghe xong, hãy lắng nghe cả sự im lặng Giờ thị họ đã nói xong, hãy hỏi thêm ít nhất một câu nữa Trí thông minh hòa trộn theo cấp số mũ. Đó là “Hiệu ứng mạng lưới” Khiêm nhường Tâm thế nhân viên giàu có và nhân viên nghèo khó: cách suy nghĩ của một nhân viên giàu có.  Một nhân viên giàu có gắn chặt thành công tài chính của mình với thành công tài chính của công ty Nhân viên giàu có hứa quá lời và làm quá mức Nhân viên giàu có đi làm sớm Nhân viên giàu có rất trung thành Nhân viên giàu có không đàm tiếu Nhân viên giàu có tự hỏi vào cuối ngày: mình đã giúp đỡ những ai hôm nay? Nhân viên giàu có nhường công trạng cho sếp của mình Nhân viên giàu có tập trung vào sứ mệnh và lợi nhuận trong dài hạn Thông điệp là hàng đầu Nhân viên giàu có không ngừng tìm hiểu đối thủ, ngành của mình, và lịch sử. Nhân viên giàu có nảy ra ý tướng mỗi ngày và biết cách thực thi chúng Nhân viên giàu có xây dựng mối liên hệ sâu sắc hơn với nhân viên trong toàn công ty Nhân viên giàu có làm việc cho một công ty tạo điều kiện cho mọi thứ kể trên Nhân viên giàu có giúp nhân viên của mình thành công Khi bạn có thêm của cải, năng lực, trách nhiệm, các mối quan hệ và bất kể bạn có thăng tiến trong công việc đến đâu thì bạn cần phải trở thành nhà lãnh đạo giỏi. Hiện tại, có rất nhiều người viết về chủ đề lãnh đạo. Vậy tại sao họ lại viết những bài này? Quả thực có rất nhiều lý do nhưng một khi số lượng bài viết của bạn đủ nhiều và chất lượng thì chắc chắn sẽ có người chịu trả tiền cho bạn để dạy họ trở thành nhà lãnh đạo giỏi. Nhưng rất hiếm nhà lãnh đạo nào thành công.  NHỮNG PHẨM CHẤT CỦA MỘT LÃNH ĐẠO TỒI Không hiểu rõ nguyên tắc 30/150 Dưới 30 người. Tránh giao việc trực tiếp cho từng người.  Trên 30 người, nhưng dưới 150 người. Đảm bảo mọi người nói chuyện với nhau. Không có “tầm nhìn” Có tầm nhìn hạn chế. Lãnh đạo tồi không muốn bạn gọi điện cho mẹ Lãnh đạo tồi nói xấu khách hàng, nhân viên hoặc các cổ đông Lãnh đạo tồi không muốn bạn vượt họ Lãnh đạo tồi không nắm rõ những con số. Lãnh đạo tồi không loại bỏ những kẻ tệ hại Một lãnh đạo tồi thường có sức cuốn hút lớn Lãnh đạo tồi “phê thuốc” Lãnh đạo tồi là nhân viên tồi Nhân viên nghèo khó nghĩ như thế nào?  Làm việc vì lương bổng Làm việc đúng giờ hành chính Bàn tán đưa chuyện Hứa ít, có khi lại làm quá mức Không hiểu tầm nhìn Cố để giành công trạng Không có một kế hoạch xấu xa Nghĩ kiểu “Mình được gì?” Mất thời gian không ưa người khác vì họ vui vẻ Than phiền về khách hàng và đồng nghiệp Sử dụng những kẻ thuật công kích gay gắt để cố kiểm soát kết quả Không bao giờ đầu tư cho bản thân Dùng tiền để khoe khoang phô trương thay vì học những điều mới Không bao giờ đưa ra những ý tưởng xuất sắc Chỉ làm những gì cần thiết để duy trì đồng lương Đi làm đúng giờ hoặc đến muộn, tan sở sớm hết mức có thể Cáo ốm vào những ngày quan trọng Xáo tung giấy tờ để vờ đang làm việc Lướt internet hơn 50% thời gian cho những sở thích ca nhân Chỉ mong chóng đến cuối tuần và kỳ nghỉ Thường xuyên đời tăng lương mà không có công trạng gì Tạo ra bất đồng và gây khó dễ trong tập thể Thường xuyên căng thẳng Ghét công việc Làm thế nào để trở thành một nhân viên giàu có?  Đó là cả một quá trình rèn luyện.  Hãy thử áp dụng những nguyên tắc với một tinh thần kỷ luật cao cùng tâm thế  chuẩn bị vươn tới thành công nào. Buổi sáng diệu kỳ của nhân viên giàu có  Hal Elrod chết lâm sàng sau vụ tai nạn với xe tải. Sau khi tỉnh lại, bác sĩ bảo rằng có thể anh không thể đi lại bình thường được . Vũ trụ quả thật là một sự mâu thuẫn, mặc dù nó rộng lớn bao la nhung chúng ta vẫn  không thể thoát ra, Einstein từng nói : “Chúa không hề tung xúc xắc” nhưng mọi thứ đều khôn lường. Và chúng ta sẽ không thể hiểu nổi sự mâu thuẫn ấy. Hal không hề chống cự với những gì vũ trụ đã tạo ra.Anh nghiền vụn nỗi sợ hãi và đau đớn, biến chúng thành kim cương mà anh vẫn hay gọi chúng là “buổi sáng diệu kỳ” mà anh gom nhặt để tự cứu cuộc đời mình. 15 năm sau vụ tai nạn năm ấy, Hal trở thành một người cha, điều hành một cơ nghiệp thành công và là  tác giả của cuốn sách bán chạy nhất với nhan đề The Miracle Morning. Hãy thực hiện bài tập này thường xuyên: cố gắng cải thiện mỗi ngày 1% cả về sức khỏe thể chất, cảm xúc, trí tuệ và tinh thần. “Buổi sáng hôm nay tôi sẵn sàng để chết. Và buổi sáng hôm nay là cách tôi sẽ sống đời mình.” Chiến lược buổi sáng kỳ diệu của Hal Elrod  Hãy ghi nhớ phép đảo ngữ S-A-V-E-R-S với ý nghĩa: “S” – Silence ( tĩnh lặng ) “A” – Affirmations ( quả quyết ) “V” – Visualization ( hình dung) “E” – Exercise ( luyện tập ) “R” – Reading ( đọc ) “S” – Scribing (ghi chép ) Nhân viên giàu có tạo ra việc làm thêm như thế nào ? Nhiều người tạo dựng được công việc làm thêm thành công mang lại nhiều nguồn thu nhập cho họ. Trong những người thành công ấy phải kể đến Mimi và Alex. Mimi quay các đoạn video truyền tải giá trị đích thực đến mọi người và kiếm hơn một triệu đô la mỗi năm nhờ những video này. CẢM XÚC: “Bất cứ lúc nào có những cảm xúc mạnh mẽ điều gì đó, bạn biết nơi ấy có một cơ hội.” TRỤC BÁNH VÀ NAN HOA: Mimi thích sáng tác video nhưng cũng cần lượt truy cập. Do đó họ đã thực hiện kỹ thuật gồm ba bước: Yêu thương Lan tỏa yêu thương Tạo thêm nhiều yêu thương 1000 NGƯỜI: 1000 có thể là con số đúng đắn mà nhiều người tập trung vào. Những giá trị được truyền tải đến 1000 người, rồi họ sẽ kể với 2 người bạn, và cứ thế con số một phần tư người xem, năm cuốn sách bán chạy nhất,… sẽ không còn xa. MUA RẺ, BÁN ĐẮT: Tại sao mọi người lại đến các cửa hàng và mua những sản phẩm tên tuổi với giá 100 đô la nhưng giá thực sự chỉ có 5 đô la. Khoảng cách đó lấp dầy bởi quảng cáo. Mỗi ngày chúng ta ngập giữa 2500 thông điệp quảng cáo. Tiền sinh ra vì nó mang lại hiệu quả. Nó khiến mọi người mua sắm nhiều hơn bình thường. BÁN MỀM: QVC-A: Vết tắt của từ: Q – Quality ( Chất lượng ) V – Value ( Giá trị ) C – Consistency ( Nhất quán ) A – Authenticity ( Đáng tin cậy ) BỚT ĐI Kiếm tiền không có gì sai, nhưng đó chỉ là một phần nhỏ của cuộc sống thoải mái, trắc ẩn và tĩnh tại mà thôi. Nhân viên giàu có xử trí ra sao khi người khác ganh tị và xứ tệ họ ? Sống cuộc đời như là ngày cuối cùng của bạn Chuyện này, rồi sẽ qua thôi Chỉ là mớ bòng bong cảm xúc Nuôi dưỡng một tầm nhìn Hài kịch Những thói quen của nhân viên giàu có vững tinh thần Các mối quan hệ Thành thực Cốt yếu không phải ở tôi, mà ở anh Đọc Sức khỏe Óc hiếu kỳ Học, nói ra, nhắc lại Cơ bắp ý tưởng Cho phép Cho phép bản thân làm những điều mình chưa từng làm, cho phép bản thân đưa ra những ý tưởng tệ hại, cho phép bản thân liều lĩnh với danh tiếng và miệng lưỡi chộc ngoáy của người đời, cho phép bản thân trượt ngã và đứng dậy,… Nếu bạn không cho phép bản thân tạo ra thế giới của riêng bạn, thì sẽ chẳng ai cho phép bạn đâu. Hiện tại Âu lo, hối hận không thể giải quyết được vấn đề của ngày mai mà chỉ lãng phí năng lượng hôm nay. Hiện tại sẽ giải quyết những vấn đời ngay thời điểm đó. Những người vững lòng tin, yêu thương mọi người , thành thật,.. thế giới của họ sẽ thật tốt lành. Cuộc đời thoáng chốc đã khác rồi Kinh nghiệm giá trị hơn vật chất Lắng nghe Giả định rằng ngày mai thôi tất cả sẽ qua đời Chính trị, tin tức, chính phủ hko6ng hề quan trọng. Quy tắc 5 nhân 5 Bạn là trung bình cộng của 5 người bạn dành thời gian cùng Bạn là trung bình cộng của 5 suy nghĩ bạn thường có Bạn là trung bình cộng cảu 5 loại thực phẩm bạn ăn Bạn là trung bình cộng của 5 điều bạn thấy biết ơn nhất Bạn là trung bình cộng của 5 điều bạn đọc hôm nay. Tự chủ Ăn uống, ngủ nghỉ, vận động Những thói quen của nhân viên nghèo khó Nhân viên nghèo khó có quan điểm: Hãy làm những gì bạn muốn làm ngay hôm nay và cách bạn giải quyết vấn đề của thế giới là hãy giải quyết vấn đề của bản thân. Nhân viên nghèo khó phải có điều gì đó đặc biệt để họ thực hiện Nhân viên nghèo khó nói rất nhiều Nhân viên nghèo có không có sự nghiệp Nhân viên nghèo khó nghĩ rằng phải có X thì mới đạt được Y Nhân viên nghèo khó nghĩ: Nếu ta không làm việc này, những điều tồi tệ sẽ xảy ra Nhân viên nghèo khó nghĩ “Mình không thể rời bỏ” Nhân viên nghèo khó nghĩ rằng họ phải bảo vệ quan điểm cảu mình Nhân viên giàu có học hỏi như thế nào? Nhân viên giàu có luôn luôn học hỏi: nhưng học như thế nào? + Say mê + Đọc + Hãy thử đi nhưng đừng quá cố gắng + Tìm một giáo viên + Nghiền ngẫm lịch sử, xem xét hiện tại + Thực hiện những dự án đơn giản trước + Nghiền ngẫm những gì bạn đã làm + Bạn là trung bình cộng cảu năm người quanh bạn + Làm đi làm lại thật nhiều + Tìm ra lế hoạch xấu xa của bạn Là một nhân viên giàu có, làm sao tôi biết mình có nên nhận việc trong một công ty khởi nghiệp? Hãy xem xét: Liệu vị CEO đã gây dựng doanh nghiệp nào trước đó chưa? Công ty có nguồn vốn huy động tốt không ? + Có đủ tiền để duy trì ít nhất một năm + “Nguồn huy động vốn tốt” + Bạn có tin vào tầm nhìn không? Các nguồn tài nguyên cho nhân viên giàu có Tạo lập một nhóm họp “lựa chọn chính mình” tại nơi ở của bạn Hãy nhớ rằng, một cuộc họi họp thường với số lượng người tham gia khá lớn. Vì thế, bạn cần chia nhỏ số lượng người ra để cuộc họp có hiệu quả. Thêm một gợi ý là bạn có thể bắt đầu bằng những cuộc gặp mặt kéo dài chừng 1 tiếng hoặc 1 tiếng rưỡi. Hãy bắt đầu đúng thời điểm, đừng muộn nhé vì đó là cách bạn tôn trọng thời gian của tất cả mọi người. Tóm lại, bạn là nhân viên hay ông chủ không quan trọng. Quan trọng là bạn tìm được ý nghĩa của cuộc đời. Lựa chọn chính mình là con đường của những chiến binh, rất khó để duy trì một cách thường nhật. Nhưng nếu thành công, không chỉ cuộc đời bạn thay đổi mà còn thay đổi cuộc sống của những người xung quanh bạn.   Tác giả: Anh Thi - Bookademy *** Tóm tắt Cuốn sách "The Rich Employee - Ông Chủ Nghèo Khó Hay Nhân Viên Giàu Có" của tác giả James Altucher đề cập đến một khái niệm mới về sự thành công trong thế giới hiện đại, đó là "nhân viên giàu có". Một nhân viên giàu có là người có thể đạt được sự tự do tài chính, tự do cá nhân và sự thỏa mãn trong công việc, ngay cả khi họ đang làm thuê cho một công ty khác. Cuốn sách được chia thành 10 phần, mỗi phần tập trung vào một khía cạnh khác nhau của việc trở thành một nhân viên giàu có. Các phần chính của cuốn sách bao gồm: Phần 1: Thói quen của một nhân viên giàu có Phần 2: Làm thế nào để trở thành một nhân viên giàu có Phần 3: Chiến lược buổi sáng kỳ diệu Phần 4: Cách tạo ra việc làm thêm Phần 5: Cách xử lý khi bị người khác ganh tị và ghét bỏ Phần 6: Những thói quen của nhân viên giàu có vững tinh thần Phần 7: Cách nhân viên giàu có học hỏi Phần 8: Làm thế nào để biết liệu bạn có nên nhận việc trong một công ty khởi nghiệp hay không Phần 9: Các nguồn tài nguyên cho nhân viên giàu có Review Cuốn sách "The Rich Employee" là một cuốn sách thú vị và đầy cảm hứng. James Altucher đã đưa ra một cái nhìn mới về sự thành công trong thế giới hiện đại, và ông đã cung cấp cho người đọc những lời khuyên thực tế và hữu ích để đạt được sự thành công đó. Cuốn sách được viết một cách dễ hiểu và dễ theo dõi. Altucher đã sử dụng những câu chuyện và ví dụ thực tế để minh họa cho những điểm mà ông muốn truyền tải. Một số điểm nổi bật của cuốn sách bao gồm: Altucher đã đưa ra một định nghĩa mới về sự thành công trong thế giới hiện đại. Sự thành công không chỉ là kiếm được nhiều tiền, mà còn là đạt được sự tự do tài chính, tự do cá nhân và sự thỏa mãn trong công việc. Altucher đã cung cấp cho người đọc những lời khuyên thực tế và hữu ích để trở thành một nhân viên giàu có. Những lời khuyên này bao gồm cách xây dựng thói quen tốt, cách tạo ra việc làm thêm, cách xử lý khi bị người khác ganh tị và ghét bỏ, cách học hỏi và phát triển bản thân,... Altucher đã truyền cảm hứng cho người đọc tin rằng họ có thể đạt được sự thành công, ngay cả khi họ đang làm thuê cho một công ty khác. Đánh giá Cuốn sách "The Rich Employee" là một cuốn sách đáng đọc cho bất kỳ ai muốn đạt được sự thành công trong cuộc sống. Cuốn sách sẽ cung cấp cho bạn những lời khuyên thực tế và hữu ích để giúp bạn đạt được mục tiêu của mình. Một số điểm nổi bật của cuốn sách: Cuốn sách đã đưa ra một định nghĩa mới về sự thành công trong thế giới hiện đại. Cuốn sách cung cấp cho người đọc những lời khuyên thực tế và hữu ích để trở thành một nhân viên giàu có. Cuốn sách truyền cảm hứng cho người đọc tin rằng họ có thể đạt được sự thành công, ngay cả khi họ đang làm thuê cho một công ty khác. Mời các bạn mượn đọc sách Ông Chủ Nghèo Khó Hay Nhân Viên Giàu Có của tác giả James Altucher.
Content Marketing Tất Tần Tật Từ A Đến Z
Tóm tắt & Review (Đánh Giá) sách Content Marketing Tất Tần Tật Từ A Đến Z của tác giả MediaZ. CONTENT Content được dịch là “nội dung”, đơn giản là thuật ngữ để chỉ toàn bộ các dạng thức nội dung sử dụng trong ngành marketing bao gồm chữ viết, hình ảnh, video, âm thanh… Bất kỳ một dạng thức nào mà bạn nhìn, nghe, thấy trên các phương tiện truyền thông. Ai cũng có thể tạo ra content, dù trong tay là một dàn thiết bị khủng hay chỉ là một cây bút chì. Content hiện hữu khắp mọi nơi và không bị giới hạn trong bất kỳ định dạng nào. Mọi thứ bạn nói, bạn viết, bạn vẽ ra đều là content hay thậm chí cả những thứ chỉ nảy sinh trong đầu bạn đều có tiềm năng trở thành content sau này. CONTENT MARKETING “Content marketing là một phương pháp marketing có tính chiến lược, tập trung vào việc xây dựng các nội dung hữu ích, phù hợp và nhất quán, nhằm thu hút và giữ chân một nhóm công chúng riêng biệt để đưa họ tới hoạt động nào đó giúp phát sinh lợi nhuận.” • Content marketing phải hiểu được khách hàng/công chúng mục tiêu của bạn đang gặp phải vấn đề gì? Content marketing không chỉ là cứ sản xuất bừa mà phải sản xuất có chủ ý, có thông điệp và biến thông điệp đó thành một cái gì đó phù hợp, gần gũi với công chúng mục tiêu. • Content marketing phải tạo ra giá trị ngược lại cho doanh nghiệp, ví dụ như giúp doanh nghiệp được yêu thích hơn, được nhiều công chúng biết đến hơn và bán được nhiều hàng hơn. *** Tóm tắt Cuốn sách Content Marketing Tất Tần Tật Từ A Đến Z của tác giả MediaZ là một cuốn sách rất hữu ích cho những người muốn tìm hiểu về content marketing. Cuốn sách cung cấp một cái nhìn tổng quan về content marketing, từ khái niệm, lịch sử, đến các nguyên tắc, phương pháp, và các công cụ cần thiết. Cuốn sách được chia thành 5 phần chính: Phần 1: Giới thiệu về content marketing Phần 2: Xây dựng chiến lược content marketing Phần 3: Tạo ra content chất lượng Phần 4: Phân phối và đo lường hiệu quả content marketing Phần 5: Case study Đánh giá Cuốn sách được viết với văn phong dễ hiểu, dễ tiếp cận, và đầy đủ thông tin. Nội dung cuốn sách được trình bày logic, mạch lạc, giúp người đọc dễ dàng nắm bắt các kiến thức về content marketing. Cuốn sách cung cấp cho người đọc những kiến thức nền tảng về content marketing, từ khái niệm, lịch sử, đến các nguyên tắc, phương pháp, và các công cụ cần thiết. Những kiến thức này sẽ giúp người đọc hiểu rõ về content marketing và áp dụng nó một cách hiệu quả. Cuốn sách cũng cung cấp một số case study thực tế của các doanh nghiệp đã sử dụng content marketing thành công. Những case study này sẽ giúp người đọc có thêm kinh nghiệm và ý tưởng để áp dụng content marketing vào doanh nghiệp của mình. Một số điểm nổi bật của cuốn sách Cuốn sách cung cấp các kiến thức nền tảng về content marketing một cách đầy đủ và dễ hiểu. Nội dung cuốn sách được trình bày logic, mạch lạc, giúp người đọc dễ dàng nắm bắt các kiến thức. Cuốn sách cung cấp một số case study thực tế của các doanh nghiệp đã sử dụng content marketing thành công. Kết luận Cuốn sách Content Marketing Tất Tần Tật Từ A Đến Z là một cuốn sách rất hữu ích cho những người muốn tìm hiểu về content marketing. Cuốn sách cung cấp cho người đọc những kiến thức nền tảng và các kinh nghiệm thực tế để áp dụng content marketing một cách hiệu quả. Mời các bạn mượn đọc sách Content Marketing Tất Tần Tật Từ A Đến Z của tác giả MediaZ.