Liên hệ: 0912 699 269  Đăng nhập  Đăng ký

Nguồn Gốc Dịch Bệnh: Động Vật, Con Người Và Đại Dịch Toàn Cầu Tiếp Theo

Xuất bản năm 2012, cuốn sách Nguồn gốc dịch bệnh của tác giả David Quammen đến nay vẫn hấp dẫn với những dự cảm và khai phá thú vị được các nhà khoa học ghi chép lại. Theo dõi TGVN trên Nguồn gốc dịch bệnh: Động vật, con người và đại dịch toàn cầu tiếp theo là một kiệt tác thu hút giới truyền thông của tác giả David Quammen, mang đến góc nhìn khoa học về các mầm gây bệnh trên động vật và đôi khi lây truyền cho chính con người. 'Nguồn gốc dịch bệnh': Cuốn tiểu thuyết trinh thám đặc biệt về khoa học Tác phẩm nằm trong Top 10 sách khoa học năm của Booklist, Top 11 cuốn sách của Daily Beast và được New York Times Book Review bình chọn là Cuốn sách đáng chú ý vào năm 2012. (Nguồn: Medinsights) Gương mặt của những kẻ sát nhân khác biệt: Với Nguồn gốc dịch bệnh, David Quammen đã dệt lên một câu chuyện đặc biệt, một tiểu thuyết trinh thám với những kẻ sát nhân rất khác biệt, nhưng cũng rất chân thực. Chúng là virus, vi khuẩn và những sinh vật đơn bào gây bệnh trên động vật, nhưng đôi khi, chúng sẽ thay đổi mục tiêu và nhảy sang loài người. Mỗi chương của cuốn sách là một hành trình theo đuổi một tên tội phạm mới, chịu trách nhiệm bởi một nhóm các thám tử đến từ khắp nơi trên thế giới. Cuốn sách là những ghi chép của David Quammen trong quá trình đồng hành với họ, lần theo các dấu vết để tìm ra thủ phạm. Sau chương đầu tiên về thứ virus khủng khiếp hạ gục cả ngựa và người, virus Ebola nổi lên qua câu chuyện đen tối, với những con khỉ đột chết chồng lên nhau, món thịt từ xác thối trong rừng và ma thuật. Câu chuyện chẳng cần đến những sự thổi phồng thường gặp về Ebola để tạo ra không khí rùng rợn (với nước mắt máu cũng như nội tạng tan chảy) và tác giả cũng không cần phải làm vậy, bởi chính bản thân căn bệnh cũng đã đủ khủng khiếp rồi. Ông quan tâm nhiều hơn đến việc đào sâu tìm hiểm những dịch bệnh này, tìm hiểu những gì chúng ta đã biết về chúng và cách điều đó giúp chúng ta dự phòng những căn bệnh mới xuất hiện trong tương lai, đồng thời hạn chế hậu quả của chúng. Trong mỗi chương, những căn bệnh đều dần trở nên rõ ràng, bắt đầu chỉ từ đôi ba tin đồn, vài cái chết bí ẩn dường như chẳng hề liên quan đến nhau. Quá trình điều tra dần dần bóc gỡ vấn đề, cho đến khi cuối cùng chân tướng của thủ phạm được phơi bày. Trong suốt quá trình đó, chúng ta sẽ được thấy muôn vàn cách mầm bệnh có thể di chuyển từ vật chủ này sang vật chủ khác – qua phân, dịch tiết, chấy nhầy và máu – và khám phá những hành vi nguy hiểm có thể dẫn đến phơi nhiễm: leo cây, uống nhựa chà là, ăn hay đơn thuần là chạm vào động vật đã chết. Tác giả cũng tìm kiếm cả những đồng phạm không cố ý là những loài động vật mang mầm bệnh trước khi truyền cho người: lợn, chim, khỉ, khỉ đột và dơi. Hành trình của những thám tử: Thế nhưng, những người hùng thực sự ở đây là những vị thám tử – những nhà khoa học làm việc không ngừng nghỉ, từ phòng thí nghiệm cho đến nơi thực địa, tìm kiếm lời giải cho những vụ án do những tên sát nhân nhỏ bé gây ra. Không chỉ tài ba trong việc mô tả cách hoạt động của virus, David Quammen còn rất thành công trong việc vẽ lên bức chân dung của những người hùng đó: từ những nhà sinh học phân tử nghiên cứu về SARS “với bản năng của một nhà dịch tễ học cùng sự dũng cảm của một con khỉ mặt đỏ”, cho đến nhà sinh thái học đam mê những món ăn phương Đông kỳ lạ, cho đến chuyên gia bệnh thú y với “thân hình rắn rỏi và nghiêm nghị của một cựu cầu thủ bóng bầu dục đã qua tuổi 40 tuổi”. Có thể thấy trong cuốn sách những chi tiết lịch sử cũng vô cùng thú vị như: các nhà khoa học thế kỷ XIX sử dụng kính hiển vi quang học để tìm kiếm các sinh vật nhỏ bé trong tế bào máu của bệnh nhân sốt rét, trong khi virus vẫn tiếp tục nấp sau tấm màn bí ẩn cho đến khi kính hiển vi điện tử được phát minh vào những năm 1930. Độc giả cũng thấy cả những dấu mốc lịch sử quan trọng như: Tổng thống Hoover cấm nhập khẩu vẹt vào nước Mỹ; sự bùng phát của viêm khớp và phát ban, trước khi được liên hệ với bọ ve hươu, tại thị trấn Lyme tại bang Connecticut; và loạt ca bệnh tưởng chừng vô hại, nhưng thực tế lại chết người, trên hàng loạt bệnh nhân nam tại Mỹ vào những năm 1980. David Quammen đã mang chúng ta đi khắp thế giới, từ những phòng thí nghiệm cho đến nơi thực địa cùng các điều tra viên – bẫy dơi tại Trung Quốc, khỉ tại Bangladesh, thâm nhập sâu vào cánh rừng ở Cameroon. Đến phần cuối cuốn sách, chúng ta sẽ bỏ lại thực tại một chút để bước lên chuyến du hành viễn tưởng đi tìm nguồn gốc của HIV dọc theo sông Congo. Tác giả cũng khẳng định sự xuất hiện của những căn bệnh lây truyền từ động vật, những mầm bệnh tìm đến chúng ta từ những loài sinh vật khác, không phải điều gì mới mẻ, nhưng đang có xu hướng tăng lên. Ông đi tìm lý do ẩn sau hiện tượng đó trong chương cuối cùng của cuốn sách: dân số khổng lồ của loài người, cùng với lượng gia súc vô cùng lớn, sự hủy diệt của môi trường sống tự nhiên, những hệ sinh thái bị phá vỡ – những thứ hoàn toàn có thể biến thành cuộc tranh cãi về sự trả thù của tự nhiên lên loài người. David Quammen là một trong những nhà báo và tác giả ảnh hưởng nhất hiện nay, ba lần được trao tặng giải thưởng Tạp chí quốc gia Hoa Kỳ. Các bài viết của ông được đăng tải trên các tạp chí nổi tiếng như National Geographic, New York Times, Rolling Stone và Harpers. *** “Nguồn gốc dịch bệnh” là cuốn tiểu thuyết trinh thám hấp dẫn, lôi cuốn với những kẻ sát nhân rất khác biệt, nhưng cũng rất chân thực. Chẳng có gì phải bàn cãi khi nói đây là một cuốn sách phi thường. Tác giả cuốn sách David Quammen đã dệt lên một câu chuyện đặc biệt, một tiểu thuyết trinh thám với những kẻ sát nhân rất khác biệt, nhưng cũng rất chân thực. Chúng là virus, vi khuẩn và những sinh vật đơn bào gây bệnh trên động vật; nhưng đôi khi, chúng sẽ thay đổi mục tiêu – và nhảy sang loài người. Mỗi chương của cuốn sách là một hành trình theo đuổi một tên tội phạm mới, chịu trách nhiệm bởi một nhóm các thám tử đến từ khắp nơi trên thế giới; cuốn sách là những ghi chép của Quammen trong quá trình đồng hành với họ, lần theo các dấu vết để tìm ra thủ phạm. Sau chương đầu tiên về thứ virus khủng khiếp hạ gục cả ngựa và người, Ebola virus nổi lên qua câu chuyện đen tối, với những con khỉ đột chết chồng lên nhau trong rừng, món thịt từ xác thối trong rừng và ma thuật. Câu chuyện chẳng cần đến những sự thổi phồng thường gặp về Ebola để tạo ra không khí rùng rợn (với nước mắt máu cũng như nội tạng tan chảy), và Quammen cũng không cần phải làm vậy, bởi chính bản thân căn bệnh cũng đã đủ khủng khiếp rồi. Ông quan tâm nhiều hơn đến việc đào sâu tìm hiểm những dịch bệnh này, tìm hiểu những gì chúng ta đã biết về chúng và cách điều đó giúp chúng ta dự phòng những căn bệnh mới xuất hiện trong tương lai, đồng thời hạn chế hậu quả của chúng. Và cũng chẳng có lời nào về “đây là cơ sở khoa học đằng sau”: các bài học về virus, dịch tễ và di truyền học được đan xen vào câu chuyện một cách rất tài tình. Trong mỗi chương của “Nguồn gốc dịch bệnh”, những căn bệnh đều dần trở nên rõ ràng, bắt đầu chỉ từ đôi ba tin đồn, vài cái chết bí ẩn dường như chẳng hề liên quan đến nhau. Quá trình điều tra dần dần bóc gỡ vấn đề, cho đến khi cuối cùng chân tướng của thủ phạm được phơi bày. Trong suốt quá trình đó, chúng ta sẽ được thấy muôn vàn cách mầm bệnh có thể di chuyển từ vật chủ này sang vật chủ khác – qua phân, dịch tiết, chấy nhầy và máu – và khám phá những hành vi nguy hiểm có thể dẫn đến phơi nhiễm: leo cây, uống nhựa chà là, ăn hay chỉ đơn thuần là chạm vào động vật đã chết… Quammen cũng tìm kiếm cả những đồng phạm không cố ý: những loài động vật mang mầm bệnh trước khi truyền cho người: lợn, chim, khỉ, khỉ đột và dơi. Những người hùng thực sự ở đây là những vị thám tử – những nhà khoa học làm việc không ngừng nghỉ, từ phòng thí nghiệm cho đến nơi thực địa, tìm kiếm lời giải cho những vụ án do những tên sát nhân nhỏ bé gây ra. Không chỉ tài ba trong việc mô tả cách hoạt động của virus, Quammen còn rất thành công trong việc vẽ lên bức chân dung của những người hùng đó: từ những nhà sinh học phân tử nghiên cứu về SARS “với bản năng của một nhà dịch tễ học cùng sự dũng cảm của một con khỉ mặt đỏ”, cho đến nhà sinh thái học đam mê những món ăn phương Đông kỳ lạ, cho đến chuyên gia bệnh thú y với “thân hình rắn rỏi và nghiêm nghị của một cựu cầu thủ bóng bầu dục đã qua tuổi 40 tuổi”. Những chi tiết lịch sử cũng vô cùng thú vị: các nhà khoa học Thế kỷ 19 sử dụng kính hiển vi quang học để tìm kiếm các sinh vật nhỏ bé trong tế bào máu của bệnh nhân sốt rét, trong khi virus vẫn tiếp tục nấp sau tấm màn bí ẩn cho đến khi kính hiển vi điện tử được phát minh vào những năm 1930. Còn cả những dấu mốc lịch sử quan trọng: Tổng thống Hoover cấm nhập khẩu vẹt vào nước Mỹ; sự bùng phát của viêm khớp và phát ban, trước khi được liên hệ với bọ ve hươu, tại thị trấn Lyme tại bang Connecticut; và loạt ca bệnh tưởng chừng vô hại, nhưng thực tế lại chết người, trên hàng loạt bệnh nhân nam tại Mỹ vào những năm 1980. Quammen mang chúng ta theo chuyến đi khắp miền thế giới, từ những phòng thí nghiệm chuẩn mực cho đến nơi thực địa cùng các điều tra viên – bẫy dơi tại Trung Quốc, khỉ tại Bangladesh, thâm nhập sâu vào cánh rừng ở Cameroon để nghe về những nghi thức trưởng thành cần hiến lên tay khỉ. Đến phần cuối cuốn sách, chúng ta sẽ bỏ lại thực tại một chút để bước lên chuyến du hành viễn tưởng đi tìm nguồn gốc của HIV, đan xen cùng hành trình của chính Quammen dọc theo sông Congo. Một trong những đoạn ấn tượng nhất của cuốn sách “Nguồn gốc dịch bệnh” là khi Quammen kể lại sự bùng nổ sâu bướm lều tại thị trấn quê nhà ở tây Montana năm 1993, “như một đại dịch trong Kinh thánh”. Ông viết: “Trong những đêm tháng Sáu, chúng ta có thể đứng dưới tán cây và nghe thấy những âm thanh lách tách như tiếng lửa, là tiếng chất thải của chúng rơi xuống trong tán lá.” Và rồi cũng đột ngột như khi xuất hiện, lũ sâu biến mất. Mãi sau này ông mới biết nguyên nhân sự sụp đổ của quần thể sâu bướm là do một loại virus gây bệnh. Liệu con người, ông tự hỏi, có phải hứng chịu số phận tương tự hay không? Cũng như loài sâu bướm lều, chúng ta quá đông đúc trên hành tinh này, và dân số loài người vẫn ngày một tăng lên. “Chính chúng ta cũng là một loại dịch bệnh”, ông viết, và là đối tượng cho một đại dịch chết người dễ dàng đánh gục cả nền văn minh nhân loại. Sự xuất hiện của những căn bệnh lây truyền từ động vật – những mầm bệnh tìm đến chúng ta từ những loài sinh vật khác – không phải điều gì mới mẻ, nhưng đang có xu hướng tăng lên, và Quammen đi tìm lý do ẩn sau hiện tượng đó trong chương cuối cùng của cuốn sách: dân số khổng lồ của loài người, cùng với lượng gia súc vô cùng lớn, sự hủy diệt của môi trường sống tự nhiên, những hệ sinh thái bị phá vỡ – những thứ hoàn toàn có thể biến thành cuộc tranh cãi về sự trả thù của tự nhiên lên loài người. Nhưng Quammen không phải một nhà hoạt động vì môi trường đầy lãng mạn và lòng trắc ẩn. Ông nhấn mạnh, một cách đầy cẩn trọng, rằng con người chính là một phần của tự nhiên – và đó chính là vấn đề. VỀ TÁC GIẢ David Quammen – Một trong những nhà báo và tác giả ảnh hưởng nhất hiện nay, ba lần được trao tặng giải thưởng Tạp chí Quốc gia Hoa Kỳ. Các bài viết của ông được đăng tải trên các tạp chí nổi tiếng như National Geographic, New York Times, Rolling Stone và Harpers. Cuốn sách “Nguồn gốc dịch bệnh”, được xuất bản năm 2012, mang đến góc nhìn khoa học về các mầm bệnh gây bệnh trên động vật, và đôi khi lây truyền cho chính con người. Bằng kiến thức và trải nghiệm thực tế, những phân tích – cũng như dự đoán – của ông đã thu hút sự quan tâm và chú ý của rất nhiều phương tiện truyền thông trên toàn thế giới. MỘT SỐ ĐÁNH GIÁ VỀ SÁCH “Cuốn sách đáng sợ nhất mà bạn sẽ đọc trong năm nay.”  – The Daily Beast “[Một] chuyến đi đầy tham vọng và mang tính bách khoa … Ông. Quammen đã làm một công việc tuyệt vời khi cho thấy lượng kiến ​​thức khoa học là tạm thời, với những ẩn số lớn về các bệnh truyền nhiễm.” – Richard Preston, tác giả của The Hot Zone “David Quammen đã làm được điều đó một lần nữa. Hấp dẫn và đáng sợ, Spillover là một bộ phim kinh dị đời thực với kết cục ảnh hưởng đến tất cả chúng ta.” – Elizabeth Kolbert, tác giả của The Sixth Extinction “Nguồn gốc dịch bệnh” là một kiệt tác báo cáo khoa học đáng sợ và hấp dẫn, giống như một câu chuyện trinh thám. David Quammen đưa chúng ta vào cuộc tìm hiểu về AIDS, Ebola và các căn bệnh khác có chung một điểm chung đáng sợ: chúng đều nhảy từ động vật hoang dã sang người. Giải thích cho xu hướng đang phát triển này, Quammen không chỉ đưa ra lời cảnh báo về những căn bệnh mà chúng ta sẽ phải đối mặt trong tương lai, anh ấy còn khiến chúng ta suy ngẫm về vị trí của chúng ta với tư cách là con người trong hệ sinh thái trái đất. ” – Walter Isaacson, tác giả của Leonardo Da Vinci “David Quammen là một trong những nhà báo khoa học hiếm hoi có sự pha trộn giữa sự khám phá với tài năng tổng hợp và kể chuyện.” – Nathan Wolfe – Nature *** Loại virus được biết đến với cái tên Hendra không phải loại vi sinh vật nguy hiểm mới đầu tiên. Hiển nhiên cũng không phải loại đáng sợ nhất. Thậm chí, so với một số khác, nó còn là thứ yếu. Số lượng tử vong do loài virus này gây ra ngay từ đầu đã rất nhỏ, và vẫn duy trì ở mức thấp như vậy; phạm vi địa lý của virus chỉ thu hẹp ở mức địa phương, và những đợt bùng phát sau đó cũng không đưa căn bệnh lan rộng hơn bao nhiêu. Virus Hendra xuất hiện lần đầu tiên ở gần Brisbane, Úc vào năm 1994 với có hai ca nhiễm bệnh và một trong số đó tử vong. Hay chính xác hơn: hai người mắc bệnh, một trong hai đã tử vong. Những sinh vật khác cũng mắc bệnh và tử vong, bao gồm hơn chục con ngựa, và chúng cũng là một phần của câu chuyện này. Đề tài dịch bệnh trên động vật và dịch bệnh trên người, như chúng ta sắp được tìm hiểu, có mối quan hệ chặt chẽ với nhau như những sợi dây trong một bện thừng. Đợt bùng phát đầu tiên của virus Hendra dường như không mấy đáng sợ hay mang tính thời sự, trừ khi bạn sống ở miền đông nước Úc. Nó không thể sánh với một trận động đất, một cuộc chiến tranh, một vụ xả súng ở trường học hay một cơn sóng thần; nhưng đầy kỳ lạ và ma quái. Dù hiện nay người ta đã biết nhiều hơn về nó, ít nhất là trong giới bệnh lý học, nhưng virus Hendra, dù có bớt ma quái hơn, dường như vẫn rất kỳ lạ. Một nghịch lý hoàn toàn: cận biên, lẻ tẻ, nhưng ở một góc độ lớn hơn lại mang tính đại diện. Chính vì lý do đó, Hendra là dấu mốc quan trọng hướng tới hiểu được sự xuất hiện của những thực thể chết người trên hành tinh này – cũng như sự thật là chúng mang đến cái chết của hơn 30 triệu người kể từ năm 1981. Những câu chuyện đó liên quan tới hiện tượng mang tên Bệnh Lây truyền từ Động vật. Sở dĩ có cái tên như vậy bởi đó là những căn bệnh có khả năng lây truyền sang người. Và chúng có số lượng nhiều hơn bạn nghĩ. AIDS là một căn bệnh như thế. Và cúm là cả một phân nhóm cho những bệnh còn lại. Xem xét tổng thể những căn bệnh này dường như củng cố nhận định từ lâu của Darwin (nhận định đen tối nhất của ông – được nhiều người biết đến và thường xuyên bị cố ý bỏ quên) rằng loài người là một loài động vật, có liên hệ mật thiết với những loài động vật khác: từ nguồn gốc cho đến tiến hóa, khi ốm đau lẫn khi khỏe mạnh. Còn khi xét một cách riêng rẽ, đơn cử trường hợp mơ hồ này ở Úc, đây là lời nhắc nhở vững vàng rằng mọi thứ, bao gồm cả dịch bệnh, đều phải bắt đầu từ đâu đó. 2 Tháng Chín năm 1994, một tai họa khủng khiếp giáng xuống những con ngựa ở vùng ngoại ô phía bắc của Brisbane: những con vật thuần chủng, bóng bẩy và chăm chút, được sinh ra chỉ để chạy đua. Vùng ngoại ô cổ kính với cái tên Hendra, là một khu dân cư lâu đời với các trường đua và những người đam mê đua ngựa; những căn nhà gỗ mà sân sau được cải tạo thành chuồng ngựa; các sạp báo đầy tờ rơi hay những quán café góc đường với cái tên như The Feed Bin (Tạm dịch: Máng ngựa). Con ngựa đầu tiên nhiễm bệnh là một con ngựa cái với lông màu nâu đốm đen tên là Drama Series, đã được cho nghỉ đua vì mang thai, và sắp đẻ. Drama Series bắt đầu biểu hiện những dấu hiệu của vấn đề trong một chuồng ngựa trên đồng cỏ nghèo nàn vài dặm về phía tây nam Hendra, nơi mà những con ngựa được đưa tới để nghỉ ngơi giữa các cuộc đua. Đáng ra Drama Series sẽ ở lại đó cho tới trước lúc sinh nở, nếu nó không bị ốm. Tuy vậy, tình trạng của con ngựa cái không quá xấu – ít nhất là tại thời điểm đó. Nó chỉ có vẻ không được ổn, và người huấn luyện cho rằng nó sẽ khỏe lại. Người huấn luyện tên là Vic Rail: một người đàn ông từng trải với dáng người nhỏ bé, áp đặt nhưng dễ mến, với mái tóc nâu vuốt ngược và nổi tiếng với phương pháp luyện tập cứng rắn trong giới đua ngựa địa phương. “Cứng rắn nhưng dễ mến”, có thể tóm gọn Vickie bằng một câu như vậy. Một số người có thể không ưa gì anh ta, nhưng không ai phủ nhận rằng anh biết rất rõ về những con ngựa. Bạn gái của Rail, Lisa Symons, là người đã đem xe kéo ngựa tới để đón Drama Series. Con ngựa cái miễn cưỡng di chuyển. Chân của nó có vẻ bị mỏi. Quanh vùng môi, mi mắt và hàm có những vết sưng. Trở về khu chuồng nhỏ của Rail ở Hendra, Drama Series đổ mồ hôi đầm đìa và tỏ ra uể oải. Với hi vọng chăm nom ngựa mẹ và cứu lấy con con, anh ép nó ăn cà rốt bào và mật mía nhưng không thành. Sau nỗ lực, Vic Rail đi rửa hai bàn tay và cánh tay, dù sau này khi ngẫm lại, có vẻ như điều đó không đủ. Hôm đó là thứ Tư, ngày 7 tháng Chín năm 1994, Rail gọi cho bác sĩ thú y Peter Reid, một người đàn ông cao lớn, nghiêm túc và chuyên nghiệp, để đến khám cho Drama Series – lúc này đang được nhốt trong ô riêng tại khu chuồng bê tông với sàn phủ cát, gần với những con ngựa khác của Rail. Bác sĩ Reid không tìm thấy dịch quanh mũi hay mắt của nó, hay bất kỳ dấu hiệu nào của sự đau đớn. Tuy vậy, con ngựa chẳng còn giữ được chút nào vẻ vạm vỡ trước đây. “Suy nhược thể chất” là kết luận của ông. Thân nhiệt và nhịp tim của nó đều cao. Reid để ý thấy những vết sưng trên mặt. Khi mở miệng con ngựa ra để kiểm tra lợi, ông thấy những mẩu cà rốt bào mà nó chẳng buồn hoặc chẳng thể nuốt. Sau cùng, ông ta tiêm cho nó thuốc kháng sinh và giảm đau, rồi ra về. Khoảng sau bốn giờ sáng ngày hôm sau, Reid nhận được cuộc gọi thông báo: Drama Series đã ra khỏi chuồng của nó, đổ gục trên sân, và đang hấp hối. Tới khi Reid đến nơi, con ngựa đã chết. Mọi thứ diễn ra nhanh và khủng khiếp. Bị kích động do tình trạng sức khỏe xấu đi, con ngựa lết ra ngoài, ngã xuống một vài lần khiến chân rách toạc đến xương, đứng dậy, rồi đổ gục ở sân trước. Người trông coi chuồng ngựa đã phải đè nó xuống đất. Con ngựa cố gắng vùng vẫy trong tuyệt vọng và va vào một chồng gạch. Lần này để giữ nó nằm xuống, người coi chuồng cần đến cả sự hỗ trợ của Rail. Để giúp Drama Series thở, Rail đã chùi đi chỗ bọt trên mũi của con ngựa – một nỗ lực hoàn toàn vô ích. Reid kiểm tra cái xác và phát hiện một chút bọt vẫn còn sót lại trong lỗ mũi, nhưng không khám nghiệm tử thi bởi Vic Rail không có vẻ hứng thú đến thế, và, cũng không ai đoán trước được tình trạng khẩn cấp sắp xảy để, khi mà mọi chi tiết dù là nhỏ nhất cũng có thể trở nên vô cùng quan trọng. Xác của Drama Series cứ thế được một chiếc xe tải hợp đồng chở tới bãi tập kết của vùng Brisbane. Nguyên nhân gây ra cái chết của con ngựa vẫn chưa được xác định. Liệu có phải nó bị rắn cắn? Hay ăn phải loại cỏ độc nào đó trong cái chuồng bụi bặm, xập xệ đó? Những giả thuyết đó nhanh chóng sụp đổ sau 13 ngày, khi những con ngựa khác trong chuồng nối tiếp nhau bị ốm. Đây không thể là do rắn cắn hay thức ăn độc. Phải là thứ gì đó truyền nhiễm. Những con ngựa còn lại bị sốt, suy hô hấp, mắt đỏ ngầu, co giật, và lờ đờ; một số có bọt máu sùi ra từ lỗ mũi và miệng, số khác lại bị sưng ở mặt. Reid chứng kiến thấy một con ngựa sục miệng điên cuồng vào một xô nước, trong khi một con khác điên cuồng đập đầu vào bức tường bê tông. Mặc cho nỗ lực của Reid và những người khác, chỉ trong vài ngày đã có thêm 12 con ngựa tử vong. Reid sau đó thừa nhận rằng: “tốc độ lây lan giữa những con ngựa thật khó tin,” nhưng tại thời điểm đó, không ai hiểu được vấn đề là gì . Thứ gì đó lây lan qua những con ngựa. Thời điểm tồi tệ nhất, chỉ trong 12 giờ, họ phải chứng kiến bảy con ngựa chết trong đau đớn quằn quại, đến mức một số trường hợp họ phải thực hiện an tử . Bảy con ngựa chỉ trong mười hai giờ – đó là một thảm kịch, ngay cả với một bác sĩ thú y dày dạn kinh nghiệm. Một trong số chúng, con ngựa cái có tên Celestial Charm, đã vùng vẫy và thở hổn hển một cách tuyệt vọng đến lúc tắt thở, khiến Reid không thể tới gần để cho nó mũi tiêm nhân đạo. Con ngựa thiến 5 tuổi mà Rail gửi tới một chuồng ngựa phía bắc phát bệnh ngay khi đến, và người ta cũng phải kết thúc sự sống của nó không lâu sau đó. Một bác sĩ thú y đã khám nghiệm tử thi con ngựa thiến và phát hiện tình trạng xuất huyết trên toàn bộ nội tạng. Chuồng ngựa ở góc đường lân cận chuồng ngựa của Rail ở Hendra, cùng lúc đó, một con ngựa thiến khác cũng đổ bệnh với triệu chứng tương tự, và cũng bị buộc phải cho an tử. Điều gì gây nên tình trạng hỗn loạn này? Làm thế nào nó có thể lây lan từ con ngựa này qua con ngựa khác, hay đồng thời tiếp cận được nhiều ngựa đến thế cùng một lúc? Có khả năng là một tác nhân độc hại nào đó trong nguồn cung thực phẩm. Hay thuốc độc, từ những kẻ thù hằn. Ngoài ra, Reid cũng bắt đầu tự hỏi liệu đây có thể do một loại virus lạ, giống như loại virus gây ra bệnh ngựa châu Phi (AHS), loại bệnh được truyền do ruồi cắn ở vùng Hạ Sahara châu Phi. Virus AHS tác động lên các con la, lừa và ngựa vằn cũng như ngựa nhà, nhưng chưa từng được phát hiện ở Úc, và cũng không lây lan trực tiếp từ ngựa sang ngựa. Hơn nữa, ruồi mang bệnh ở Queensland thông thường không cắn ngựa vào tháng Chín, khi thời tiết mát mẻ. Do đó AHS không phải là câu trả lời hợp lý. Hay nguyên nhân có thể là một loại mầm bệnh lạ? “Tôi chưa từng thấy virus nào gây ra tình trạng như vậy trước đây,” Reid nói. Một người có xu hướng nói giảm nói tránh, ông ta gọi thời điểm đó là “một khoảng thời gian tương đối hoảng loạn.” Reid tiếp tục chữa cho những con ngựa bị bệnh với tất cả các phương tiện cũng như phương pháp ông có, dựa trên chẩn đoán vẫn còn không chắc chắn –kháng sinh, truyền dịch, thuốc chống sốc. Trong khi đó, bản thân Vic Rail cũng bắt đầu đổ bệnh. Người trông coi chuồng ngựa cũng vậy. Thoạt tiên có vẻ họ đều bị cúm – một cơn cúm nặng. Rail tới bệnh viện, nơi tình trạng của ông tiếp tục xấu đi, và qua đời sau một tuần chăm sóc đặc biệt. Nội tạng của ông ngừng hoạt động. Rail cũng không thở được. Khám nghiệm tử thi cho thấy phổi của ông chứa đầy máu, các loại dịch, và (sau khi kiểm tra bằng kính hiển vi điện tử) một loại virus nào đó. Ray Unwin, người coi chuồng, đã về nhà và tự chịu đựng qua cơn sốt, lại sống sót. Peter Reid, dù phải chăm sóc những con ngựa bị bệnh đến mức sùi bọt máu, vẫn khỏe mạnh. Ông và Unwin đã kể cho tôi câu chuyện của mình khi gặp được họ nhiều năm sau đó, sau khi hỏi han xung quanh Hendra và gọi một vài cuộc điện thoại Ở Máng ngựa có người nói rằng: Ray Unwinhả, nhiều khả năng anh ta sẽ ở chỗ của Bob Bradshow. Tôi đi theo chỉ dẫn tới chuồng ngựa của Bradshaw và gặp Unwin ngay ở lối vào với xô cám trong tay. Thời điểm đó, ông ta đã đứng tuổi với mái tóc đuôi ngựa màu đỏ cát với đôi mắt u ám nỗi buồn. Ông hơi ngại khi được từ một người lạ sự chú ý, thứ ông đã nhận đủ từ các bác sĩ, cán bộ y tế công cộng và phóng viên địa phương. Ngay khi ngồi xuống nói chuyện, ông thừa nhận ông không phải là một kẻ hay than vãn, nhưng sức khỏe của ông đã kém đi rõ ràng từ khi chuyện đó xảy ra. Mời các bạn mượn đọc sách Nguồn Gốc Dịch Bệnh - David Quammen.

Nguồn: dtv-ebook.com

Xem

Hoa Tím Ngày Xưa
Trong lúc mầm mống Chủ nghĩa Quốc xã đang rình rập toàn cõi châu Âu, nhà văn Christopher Isherwood được một hãng phim thuê viết kịch bản cho Hoa Tím Ngày Xưa, một bộ phim lấy bối cảnh ở Áo với cốt truyện phù phiếm, kệch cỡm, tương phản đầy mỉa mai với tình hình chính trị gắt gao lúc bấy giờ. Qua giọng kể dí dỏm, lạnh lùng và nhãn quan sâu sắc của Isherwood, tiểu thuyết Hoa Tím Ngày Xưa đã chua chát khắc họa thứ nghệ thuật lừa dối mị dân, đưa vào trọng tâm cuộc giằng co giữa sự xảo quyệt của trò chơi thương mại và người làm nghệ thuật chân chính. *** Hoa tím ngày xưa hay Prater Violet là một cuốn tiểu thuyết được xuất bản vào năm 1945 của tác giả Isherwood, người đã viết A Single Man (được dựng thành phim) và Vĩnh biệt Berlin (cuốn này tôi cũng đã mua nhưng chưa có thời gian đọc). Tôi chọn đọc cuốn này vì thấy nó khá mỏng, và cái tên nghe cũng khá là… sến nữa. Thế nhưng giá trị của nó thì không thể dùng một chữ “sến” để hình dung. Câu chuyện về Hoa tím ngày xưa được kể bằng ngôi thứ nhất, nhân vật có tên là Christopher Isherwood nên người đọc cảm giác như đây chính là cuốn tự truyện của ông về giai đoạn làm công việc viết kịch bản cho phim điện ảnh ở Hollywood, ở đó ông trút ra những tâm sự về cuộc đời, về nghệ thuật, sự thương mại hoá và thậm chí cả chính trị, dưới góc nhìn của một người nghệ sĩ. Đầu tiên phải nói một chút về tiêu đề, vì sao Prater Violet lại dịch là Hoa Tím Ngày Xưa. Prater là tên của một công viên giải trí nổi tiếng tại Vienna, nếu dịch thô thì sẽ là Hoa Violet ở công viên Prater. Đây là tên của bộ phim mà Isherwood cùng nhân vật Bergmann - vị đạo diễn người Áo gốc Do Thái phải cùng nhau tham gia sản xuất. Nội dung của bộ phim là một cô gái bán hoa tình cờ gặp một anh Hoàng tử trong công viên, khi chàng ta giả trang thành một sinh viên, hai người yêu nhau cho đến khi anh Hoàng tử tiết lộ thân phận thật sự và phải rời khỏi cô gái vì biến cố Hoàng Gia. Nói chung là một phim diễm tình sến sẩm (đúng như cái tên Hoa Tím Ngày Xưa) và với một đạo diễn, một nhà văn lao động nghiêm túc vì nghệ thuật chân chính thì cái phim này quả là quá đỗi vớ vẩn.  Trong một diễn biến khác, quân đội Hitler tấn công vào nước Áo, chiến tranh đe doạ sự an toàn của gia đình Bergmann khiến ông không cách nào tập trung vào bộ phim. Thậm chí, chính nó đã khơi nên cơn giận dữ và cảm xúc bị kìm nén bấy lâu bên trong người nghệ sĩ, khiễn ông trút cơn phẫn nộ lên chính tác phẩm, lên những cộng sự của mình và còn đòi rời khỏi đoàn làm phim. Trong cơn bộc phát, ông đã thốt lên rằng: “Bộ phim! Tôi ị vào bộ phim đó! Thứ bẩn thỉu vô tâm! Thứ trá nguỵ tồi tàn! Làm một bộ phim như vậy vào lúc thế này dứt khoát là điều vô tâm. Nó là tội ác. Nó dứt khoát là thứ trợ lực cho đám Dollfuss, và Starhemberg, và Fey cùng thảy mọi băng đảng của chúng. Nó che đậy nỗi nhức nhối dơ bẩn của bệnh giang mai bằng những chiếc là hồng, bằng những cánh hoa violet nguỵ thiện phản động. Nó dối trá và tuyên bố rằng con sông Danube xinh đẹp có màu lam, khi mà nước sông đã đỏ một màu máu… “ Và khi một tay phóng viên dám cả gan phỏng vấn ông, hỏi rằng ông nghĩ gì về nước Áo nhằm giật tít bán báo (chiêu trò của truyền thông mọi thời đại) thì ông đã mắng hắn xa xả, một lần nữa bộc lộ những lo lắng, giận dữ và cay nghiệt (thử tưởng tượng Hà Nội vừa bị Mỹ dội bom, mà có một ai đó phỏng vấn một ông người Việt ở Mỹ xem ông ta cảm thấy thế nào). Ở những đoạn này, Isherwood đã cho thấy một sự quan sát tinh tế, rất chân thật và có phần chua chát về sự thờ ơ của con người. Nếu biến loạn không diễn ra ở đất nước của bạn, thì mọi thứ chỉ nằm ở mục tin tức (thậm chí là giải trí, nếu nó có một tí dính dáng đến phim ảnh, nghệ thuật). Nhưng ở nơi xa đó, máu đã đổ, những con người bằng xương bằng thịt đã ngã xuống. Ta có thể làm ngơ chỉ vì nó không diễn ra ngay trước mắt ta. Tuy nhiên, bằng một cách nào đó, Bergmann và Isherwood, hai người vẫn tiếp tục hoàn thành bộ phim với toàn bộ tâm huyết. Và đó là cách mà ngành công nghiệp giải trí vận hành. Ai đó phải làm việc gì đó, dẫu bên ngoài kia đang có chuyện gì xảy ra, bởi rốt cuộc thì bạn không thể thay đổi thế giới. Bạn được sinh ra để làm tốt công việc của mình. Nó đã chọn bạn. Bạn cũng chọn gắn đời mình với nó. Ở những trang cuối của cuốn sách, Isherwood đã đặt ra một câu hỏi - điều then chốt mà chúng ta vẫn luôn đi kiếm tìm câu trả lời trong cuộc đời: Điều gì khiến chúng ta tiếp tục sống tiếp? Bạn thử nghĩ xem, những lần chúng ta cảm thấy quá sức mệt mỏi với cuộc đời này, áp lực, thất bại, tuyệt vọng… gì cũng được, đủ cả, điều gì đã ngăn bạn không tự sát? Có phải là một việc gì đó còn dang dở? Bố mẹ bỗng dưng gọi điện chẳng hạn. Ai đó nhắn đến deadline rồi nộp bài đi. Sắp đến ngày nhận lương. Những cơ hội còn bỏ ngỏ. Thực tế hơn, bỗng dưng đói bụng. Quá sợ hãi trước cái chết. Đấy, tóm lại có thể không muốn sống nhưng cũng không đủ can đảm để chết. Chúng ta không có một lý do nào đủ chính đáng cho sự chết cả. Nếu chẳng may (hoặc rất may), tình yêu bỗng dưng xuất hiện, vậy thì càng chẳng thể tự dưng lăn ra chết được nữa. Hoá ra lý do để sống rất đơn giản. Người ta đã và vẫn sẽ sống cùng với những nỗi sợ hãi, những lần tuyệt vọng, những lần phát điên phát rồ, phát chán ngán với những gì đang diễn ra trong đời mình, ngay trước mắt mình. Nhưng nó lại cũng là thứ định nghĩa nên cái “Tôi”. Bạn sẽ là ai nếu không có những nỗi sợ hãi đó, nhưng lần cô đơn đó?  Kết cục thì ông thú nhận rằng mình không bao giờ xem bộ phim đó, bộ phim do chính ông viết kịch bản lời thoại. Ở một góc độ nào đó, người nghệ sĩ, những tay mộng mơ nghiêm túc chân chính vẫn có những lúc chối bỏ chính đứa con tinh thần của mình. Bạn sẽ hiểu cảm giác này khi bạn phải làm một điều gì đó, đơn thuần là do sếp hoặc khách hàng yêu cầu thế, chứ bản thân thì thấy sai sai, thậm chí ghét cay ghét đắng. Cuộc đời nó lại trái ngang như vậy đấy. Ấy là tâm sự của tác giả Christopher Isherwood trong cuốn sách Hoa tím ngày xưa. Có vài chi tiết trong cuốn sách này tôi không thực sự hiểu, có lẽ do kiến thức về lịch sử còn hạn hẹp. Nhưng tóm lại thì đây cũng là một trải nghiệm đọc thú vị. Nó không lắt léo rồi trơn tuột như những cuốn trinh thám hay những cuốn tiểu thuyết diễm tình. Nó cũng không quá triết lý nặng nề. Nó hết sức vừa phải cả về tầm vóc lẫn giá trị, và hơn cả là nó thích hợp với người đọc là tôi đây, kể cả khi chỉ bắt được một vài dòng lưu vào bộ nhớ lâu lâu lôi ra suy nghiệm. *** Hoa Tím Ngày Xưa có lẽ là cuốn sách mỏng nhất mình đọc trong dạo gần đây, đâu đấy tầm 170 trang đổ lại bao gồm cả lời dẫn. Và nếu có lý do để Isherwood viết nó ngắn như vậy, thì có lẽ là vì đây không phải cuốn sách để đọc một lần. Vẫn là một Isherwood mình thích cực kì với câu chuyện về những nhân vật đặc biệt trong một bối cảnh chung đặc biệt – khoảng thời gian bức bối ngay trước Thế chiến II. Không giống như Người Chuyển Tàu với sự căng thẳng trực tiếp ở Berlin, Hoa Tím Ngày Xưa dùng các nhân vật để diễn đạt gián tiếp bầu không khí ấy ở giữa lòng London. London năm 1934, Christopher Isherwood nhận lời viết thoại cho bộ phim Hoa Tím Ngày Xưa (tên gốc là Prater Violet). Nhờ đó được gặp và làm việc với đạo diễn người Áo - Fiedrich Bergmann. Hai người cùng nhận lời mời của hãng phim Bulldog, viết kịch bản cho một bộ phim với ý tưởng mà ông chủ Chatsworth đưa ra. Khoảng thời gian ấy đã biến họ từ hai kẻ trái tính thành hai người bạn thân thiết không thể tách rời. Bergmann mở ra cho Isherwood cách nhìn mới trong nghệ thuật điện ảnh, còn Isherwood giúp ông phần nào nối kết với cuộc sống ở nước Anh.  Bộ phim họ làm lấy bối cảnh ở Vienna, cốt truyện là một cô gái bán hoa vô tình yêu phải một chàng Thái tử cải trang dân thường. Nghe thì có vẻ chỉ là một bộ phim tình cảm, nhưng nhìn theo tình hình chung thì lại không ổn tí nào. Đó là “một bộ phim lấy bối cảnh ở Áo với cốt truyện phù phiếm, kệch cỡm, tương phản đầy mỉa mai với tình hình chính trị gắt gao lúc bấy giờ”. Đặc biệt là quá trình quay chụp còn rơi vào khoảng thời gian căng thẳng diễn ra trong châu Âu lục địa. Bergmann đâm cáu kỉnh với sự thờ ơ của những con người London, nhất là khi tình hình từ Berlin đến Vienna trở nên bất ổn. “Anh thấy đó, tôi thấy cái ô của hắn cực kì biểu tượng. Đó là cái tính trọng thị của người Anh, nó nghĩ thế này: Mình có các truyền thống của mình, và chúng sẽ bảo vệ mình. Không thứ gì khó ưa, không thứ gì thiếu phong nhã lại có thể xảy ra bên trong khu vực riêng của mình. Cái ô đáng kính này chính là cây đũa thần của gã người Anh đó, là thứ hắn sẽ cầm ve vẩy cho Hitler mất dạng khỏi cõi đời. Khi Hitler thô lỗ từ chối không chịu biến mất, gã Anh đó sẽ mở ô ra và nói: Rốt cuộc, mình quan tâm gì một cơn mưa. Nhưng cơn mưa này sẽ là một cơn mưa bom và máu. Chiếc ô đó không phải thứ chống bom.” Bergmann là một nhân vật được mô tả là “có khuôn mặt của một tình cảnh chính trị, một thời đại... một khuôn mặt của Trung Âu”. Và đúng cái tính cách ông cũng như thế, nó có đủ sự rối ren và phức tạp của Châu Âu. Bergmann tinh tế trong điện ảnh, theo đuổi sự hoàn hảo trong điện ảnh, là một đạo diễn tài năng nhưng ngoài ra thì ông cộc tính, thích phô trương, dễ nổi nóng, đôi khi lại rất nhạy cảm. Ông lạc lõng giữa London với những kẻ mà ông cảm thấy là trịch thượng và không biết đồng cảm với nỗi đau nơi quê nhà ông đang gánh chịu. Nhưng ông vẫn luôn cố gắng làm tốt nhất công việc chuyên môn của mình, với ít nhiều nhờ có sự đồng hành của Isherwood. Hoa Tím Ngày Xưa là một cuốn tiểu thuyết ngắn được phân tích với rất nhiều tầng nghĩa bên trong. Từ phân tích về tính nhạy cảm, đến cuộc điều nghiên về sự tận hiến và đến cả những thứ xa hơn như mối quan hệ giữa con người với xã hội hay giữa con người với chính mình. Thực ra lúc đọc thì mình không để ý nhiều như thế, vì mình đọc dưới góc nhìn trải nghiệm thôi chứ không phải nhà phê bình. Chỉ sau khi đọc hết và quay lại đọc phần lời dẫn phân tích ở đầu sách thì mình mới ngạc nhiên vì hóa ra câu chuyện này có nhiều ẩn ý như thế. Ở khía cạnh dễ thấy nhất thì Hoa Tím Ngày Xưa là một cuốn sách viết về những người cống hiến hết mình vì nghệ thuật. Và mình thực sự rất thích tinh thần trách nhiệm được thể hiện xuyên suốt cuốn sách này. Họ theo đuổi nghệ thuật mà cụ thể là ở mảng điện ảnh theo từng cách rất riêng. Từ người tạo nên cốt lõi của bộ phim như Bergmann đến người thợ cắt phim, người dựng cảnh, hay cả những diễn viên. Dẫu có lúc họ vẫn bảo đây là một bộ phim ngu ngốc thì nó vẫn là đứa con tinh thần mà họ cố gắng hết mình vì nó. Cụ thể như khi Bergmann tức giận vì sự dối trá sau lưng mình nhưng ông vẫn không dứt khoát buông bỏ bộ phim. Vì cho dù nó ra sao thì nó cũng là tác phẩm do chính bàn tay ông nhào nặn. Tất nhiên vẫn còn nhiều khía cạnh khác trong Hoa Tím Ngày Xưa nhưng có lẽ bạn nên tự trải nghiệm để hiểu rõ hơn về nó. Một câu chuyện ngắn được kể với mạch thời gian vài tháng, có lúc nhanh có lúc chậm hẳn sẽ không làm bạn buồn chán đâu. Chỉ cần một buổi để bạn ngốn hết những ngày vật lộn của Bergmann và Isherwood. Và bạn sẽ thấy cách những thước phim ra đời, từ bộ phim về cô gái bán hoa violet đến một bộ phim lớn đang diễn ra trên cả châu Âu. Đánh giá cá nhân: 4/5 Hoàng Linh Mời các bạn mượn đọc sách Hoa Tím Ngày Xưa - Christopher Isherwood & Đoàn Duy (dịch).
Du Khách Bất Đắc Dĩ
Macon Leary thường xuyên du hý khắp châu Âu và nước Mỹ để viết sách cẩm nang du lịch. Với nhiều người, đó hẳn là công việc trong mơ. Tuy nhiên tất cả những gì Macon khuyên độc giả của anh lại nhằm mục đích: Làm thế nào để có được cảm giác như ở nhà trong mỗi chuyến đi. Bởi vì anh là một du khách bất đắc dĩ. Trên đường đời cũng vậy. Macon luôn luôn bình lặng đón nhận những đổi thay của cuộc sống, dù đó là niềm vui nho nhỏ hay mất mát lớn lao. Nhịp điệu đều đặn ngày thường đã trở thành sự yên ủi bất tận với anh. Cho đến một ngày kia, trong rạo rực của khu phố nghèo dưới nắng đầu xuân, giữa đống quần áo cũ quăng bừa bộn, nơi gian bếp ấm áp đượm mùi cà phê và bánh nướng của một người phụ nữ đầy sức sống, lần đầu tiên anh đưa ra một quyết định lớn cho cuộc đời của chính mình... Du khách bất đắc dĩ là một trong những tác phẩm thành công nhất của nhà văn Mỹ nổi tiếng Anne Tyler, được trao giải thưởng National Book Critics Circle Award và lọt vào vòng chung kết giải thưởng Pulitzer năm 1985. Tác phẩm được dựng phim với diễn xuất của hai ngôi sao William Hurt và Geena Davis. *** Anne Tyler sinh ngày 25 tháng Mười năm 1941 tại Minneapolis, Minnesota. Mười chín tuổi bà tốt nghiệp Đại học Duke, và hoàn thành luận văn tốt nghiệp ngành Nga học tại Đại học Columbia (New York). Bà làm công việc thủ thư và sưu tầm danh mục một thời gian rồi chuyển tới Maryland. Năm 1963, Tyler kết hôn với Taghi Mohammad Modarressi, nhà tâm thần học đồng thời là tiểu thuyết gia người gốc Iran. Họ có hai con gái. Năm 1997, Modarressi qua đời. Tyler vẫn tiếp tục sống tại Baltimore (Maryland), vùng đất đã trở thành bối cảnh cho hầu hết tác phẩm của bà. Sự nghiệp văn học của Anne Tyler có nhiều thành tựu đáng kể, tuy nhiên bà là người khiêm tốn, không khoa trương. Bà không tổ chức các chuyến đi tuyên truyền sách, không phỏng vấn trực tiếp mà chỉ trả lời email, cũng không xuất hiện nhiều trên các phương tiện truyền thông. Cuốn tiểu thuyết thứ chín với nhan đề Dinner at the Homesick Restaurant, tác phẩm bản thân bà hài lòng nhất, đã lọt vào vòng chung kết giải thưởng Pulitzer năm 1983. Cuốn tiểu thuyết thứ mười một của bà, Breathing Lessons, đã giành được giảithưởng Pulitzer năm 1989. The Accident Tourist (Du khách bất đắc dĩ) cũng là một cuốn sách hết sức thành công của Anne Tyler, tác phẩm được trao giải thưởng National Book Critics Circle Award và lọt vào vòng chung kết giải thưởng Pulitzer năm 1985. Tác phẩm được dựng phim vào năm 1988 với diễn xuất của hai ngôi sao William Hurt và Geena Davis. *** Họ đã nghĩ sẽ ở lại bãi biển một tuần, nhưng chẳng ai cảm thấy hứng thú gì nên quyết định quay về sớm. Macon lái xe. Sarah ngồi ghế bên cạnh anh, đầu tựa vào của xe. Những mảng trời đầy mây lấp ló sau những lọn tóc nâu rối tung của cô. Macon mặc một bộ vest mùa hè chỉn chu, bộ anh vẫn thường mặc mỗi khi đi du lịch - anh luôn cho rằng so với đồ jean thì bộ này phù hợp cho du lịch hơn nhiều. Quần jean thì cứng, đường may thô mà lại có nhiều đinh rivê. Sarah mặc chiếc đầm hở vai bằng vải bông - loại thường mặc khi dạo biển. Trông họ giống như đi nghỉ về từ hai nơi hoàn toàn khác nhau. Sarah có làn da rám nắng, còn Macon thì không. Anh có dáng người cao lớn, đôi mắt màu xám, nước da trắng xanh, tóc hoe vàng được cắt tỉa gọn gàng. Và làn da anh mỏng đến độ rất dễ bắt nắng. Anh hầu như chẳng bao giờ bước chân ra ngoài vào buổi trưa. Xe vừa chạy lên đường cao tốc thì bầu trời chợt tối sầm lại và dăm ba hạt mưa khổng lồ quất lộp bộp vào kính chắn gió. Sarah ngồi bật dậy, “Mong sao trời không mưa.” Macon bảo, “Mưa ít ít thì chả sao.” Sarah trở lại tư thế cũ, nhưng mắt dán vào con đường trước mặt. Ấy là một buổi sáng thứ Năm. Trên đường không có nhiều xe cộ. Họ vượt qua một chiếc xe tải nhỏ không mui, rồi một chiếc xe tải cỡ lớn trên thùng chi chít miếng nhãn dính lòe loẹt nhưng cũng khá bắt mắt. Mưa quất vào kính chắn gió mỗi lúc một dày hơn, dữ dội hơn. Macon bật cần gạt nước. cần gạt nước đưa qua đưa lại với âm thanh đều đều soàn soạt soàn soạt và mưa đã bắt đầu tí tách xuống mui xe. Thi thoảng một cơn gió mạnh ào tới. Mưa ập xuống rạp cả những vạt cỏ úa dài hai bên đường. Mưa xiên thẳng xuống các bến thuyền, những trại gỗ, các cửa hàng nội thất giảm giá, mọi thư trông tối sầm mù mịt như thể mưa đã đến từ lâu lắm rồi. “Thấy đường chứ anh?” Sarah lên tiếng. Macon bảo, “Hẳn rồi, có gì đâu.” Xe họ đang ở ngay sau một xe moóc vói hai bánh sau xé nước mưa trên đường thành những vạt nước hình vòng cung. Macon đánh tay lái sang trái và vượt. Một màn nước dày đặc táp thẳng vào hông phải xe họ, rồi chiếc xe moóc tụt lại phía sau. Sarah bấu chặt một tay vào bảng đồng hồ xe. “Thật không hiểu anh làm thế nào thấy đường mà lái như vậy,” cô nói. “Có lẽ em nên đeo kính của em vào.” “Anh có thể nhìn đường nếu đeo kính của em hả?” “Không phải anh, em ấy,” Macon nói. “Em cứ để ý kính chắn gió thay vì nhìn đường.” Sarah tiếp tục bấu lấy bảng đồng hồ xe. Khuôn mặt cô khoáng đạt và trầm mặc khiến người ta có cảm giác cô đang điềm tĩnh, nhưng nếu nhìn gần một chút có thể thấy nét căng thẳng ánh lên nơi khóe mắt cô. Chiếc xe quây lấy họ như một căn phòng. Hơi thở họ phả ra làm mờ cả các cửa kính. Mới đây điều hòa chạy và đến giờ vẫn còn quanh quất chút hơi lạnh phả ra từ máy, thoáng cái không khí trong xe đã chuyển sang ngột ngạt khó chịu kèm theo mùi ẩm mốc. Xe phóng nhanh qua một đường hầm. Ngay lập tức không còn cảm thấy mưa nữa. Sarah chực thở phào nhẹ nhõm, nhưng cô chưa kịp thở phào thì tiếng mưa đã lại đập liên hồi lên mui xe. Cô ngoái nhìn khắc khoải về phía đường hầm. Macon tiếp tục nhấn ga về phía trước, tay đặt lơi trên vô lăng. “Anh có thấy cậu bé với chiếc mô tô không?” Sarah lên tiếng. Cô phải nói thật to, cố át đi cái âm thanh ầm ĩ dai dẳng ở bên ngoài. “Cậu bé nào?” “Cái cậu dựng xe bên dưới đường hầm ấy.” “Thật khùng điên mới đi mô tô vào lúc thời tiết như thế này,” Macon nói. “Mà chẳng cứ gì hôm nay, thật điên khùng mới đi mô tô. Em cứ hay để ý những thứ vặt vãnh.” “Ta có thể làm vậy mà,” Sarah bảo. “Dừng xe lại đợi mưa tạnh rồi hãy đi anh à.” “Sarah, nếu cảm thấy chúng mình sẽ gặp nguy hiểm dù chỉ một chút thôi, anh đã tấp vào vệ đường lâu rồi.” “Ồ, em không biết là anh đã có ý như thế đấy." Họ chạy ngang qua một cánh đồng, ở đây mưa dường như nặng hạt hơn, từng mảng từng mảng nước lớn ập xuống oằn những thân ngô, ngập cả những rãnh đất. Vô số vạt mưa khổng lồ tiếp tục quất thẳng vào tấm kính chắn gió. Macon chuyển cần gạt sang tốc độ nhanh hơn. Em không biết anh thật sự để ý nhiều đến điều đó,” Sarah bảo. “Phải chứ?” “Để ý?” “Có một ngày em đã nói với anh, em bảo, ‘Macon, Ethan đã bỏ chúng ta mà đi, thế nên có đôi khi em tự hỏi cuộc sống này còn ý nghĩa gì nữa không.’ Anh có nhớ đã trả lời ra sao không?” “À, anh chưa thể nhớ ngay được.” “Anh đã nói, ‘Em yêu, nói thật, dường như với anh chưa bao giờ có nhiều ý nghĩa để bắt đầu.’ Chính xác lời anh nói đấy.” “Ừm...” “Và anh thậm chí cũng không biết điều đó có gì không ổn.” “Không, chắc là anh không biết.” Xe chạy ngang qua một hàng dài ô tô đậu ngay bên đường, cửa kính mờ đục, mưa rơi trên mặt kính trơn bóng nảy lên những đốm nước trắng lóa. Có một chiếc xe hơi nghiêng như thể sắp đổ xuống dòng bùn đục ngầu bị khuấy tung đang chảy trong rãnh. Macon vẫn duy trì vận tốc cũ. “Chẳng bao giờ anh làm cho em cảm thấy được an ủi,” Sarah nói. “Em yêu, anh đang cố làm điều ấy mà.” “Anh chỉ sống theo cách anh từng sống trước đây. Công việc hàng ngày tầm thường, những lề lối, những thói quen nhàm chán, ngày nào cũng thế. Chẳng có chút gì khiến em có cảm giác được an ủi.” Chứ em nghĩ anh không cần được an ủi sao?” Macon hỏi. "Đâu phải một mình em, Sarah. Anh không hiểu sao em cứ cho rằng nỗi mất mát ấy chỉ có riêng em chịu.” “À, đôi lúc em nghĩ thế thật.” Họ im lặng một hồi. Một vũng nước rộng, có vẻ như thế, ở ngay giữa đường dội nước ngược lên gầm khiến xe đảo sang bên phải. Macon ghìm phanh, rồi chạy tiếp. “Cơn mưa này, chẳng hạn,” Sarah nói. “Anh biết nó khiến em hoảng sợ. Đợi một chút thì có hại gì cơ chứ? Lẽ ra anh nên tỏ ra quan tâm đến cảm giác của em. Lẽ ra anh nên nói với em rằng, có anh ở đây, bên cạnh em lúc này, chẳng còn gì phải lo lắng nữa.” Macon chăm chú nhìn qua kính chắn gió, nước mưa chảy thành dòng trên kính khiến nó trông như cẩm thạch. Anh lên tiếng, “Sarah, anh biết cách. Em biết là anh lái đúng lề lối mà.” “Dẹp anh và những cái cách chết tiệt của anh đi!” “Thêm nữa,” anh tiếp, “nếu em không tìm thấy ý nghĩa gì trong cuộc sống, anh chẳng thể hiểu nổi tại sao một cơn mưa lớn lại khiến em căng thẳng.” Sarah ngồi thụp xuống ghế. “Nhìn kìa!” anh nói. “Một cái nhà lưu động đã bị hất tung qua bãi đậu xe moóc kìa.” “Macon, em muốn ly hôn,” Sarah lên tiếng. Macon đạp phanh và liếc nhanh sang cô. Cái gì? Chiếc xe loạng choạng. Anh lại phải hướng mắt về phía trước. “Anh đã nói gì chứ? anh hỏi. “Em nói vậy là có ý gì?” “Chỉ là em không thể sống cùng anh được nữa.” Macon tiếp tục dõi mắt về con đường phía trước, nhưng mũi anh dường như buốt hơn và nhợt hơn, như thể toàn bộ da mặt anh bị kéo căng. Anh hắng giọng, “Em yêu. Nghe này. Một năm qua thật khó khăn. Chúng mình đã phải trải qua một quãng thời gian đầy khó khăn. Ai mất con cũng thấy như vậy; ai cũng nói như thế; ai cũng cho rằng chuyện đó khiến vợ chồng sống trong căng thẳng...” “Em muốn tìm chỗ ở riêng cho em ngay khi mình về đến nhà,” Sarah nói với anh. “Chỗ ở riêng cho em,” Macon lặp lại lời vợ, nhưng giọng anh quá nhẹ, mà mưa ngoài trời đập vào mui xe thì quá ầm ĩ, nên giống như anh chỉ mấp máy môi. “À, được. Nếu em thật sự muốn vậy.” “Anh có thể giữ lại ngôi nhà ấy. Anh không bao giờ thích chuyển đi mà.” Vì một lý do nào đó, đây chính là điều rốt cuộc khiến Sarah thấy sụp đổ. Cô vội quay đi. Macon bật đèn xi nhan bên phải lên. Anh rẽ vào ga Taxeco, đỗ lại bên dưới mái hiên, tắt máy. Anh xoa xoa lòng bàn tay vào hai đầu gối. Sarah dúi mình vào một góc ghế xe. Âm thanh duy nhất còn nghe thấy được là tiếng mưa rơi vỗ lên mái hiên ở phía xa bên trên đầu họ. Mời các bạn mượn đọc sách Du Khách Bất Đắc Dĩ của tác giả Anne Tyler & Dạ Thảo (dịch).
Tuần Đêm
Ít ai biết được rằng ở Matxcơva, trong vẻ huy hoàng lộng lẫy của thành phố này, kể cả vào ban đêm, lại có biết bao chuyện kỳ lạ xảy ra, phía trên mặt đất và sau một tầng thế giới khác nữa thường được bóng u minh bao phủ. Tuần Đêm - tiểu thuyết giả tưởng, pha một chút kinh dị lại mang rất nhiều yếu tố của trinh thám hình sự, đưa người đọc lạc vào thế giới của những-người-khác mà Lukianenko đã vẽ nên bằng trí tưởng tượng tuyệt vời của mình qua một loạt những cuộc phiêu lưu trong không gian lạ, để bạn nhìn thấy chính mình trong cái gọi là cuộc chiến giữa Thiện và - Ác, cảm nhận nỗi hoang mang khi đứng giữa lằn ranh mong manh của Ánh sáng và Bóng tối. Cuốn sách có triết lý lạnh lùng, lại được viết bằng ngòi bút sắc sảo của một nhà văn từng là bác sĩ tâm thần: cái Thiện, cái Ác trong thế giới này thậm chí đã nương vào nhau mà song song tồn tại, cái Thiện có thể thắng nhưng không thể triệt tiêu cái Ác, những con người của cái Thiện đôi khi cũng cần đến những thủ đoạn không được trong sạch lắm để giành phần thắng – để làm việc thiện, đôi lúc cũng phạm tội ác! *** Đầu năm 2010, tạp chí Expert đã công bố danh sách 10 nhà văn Nga đương đại nổi tiếng nhất theo bình chọn của tạp chí và độc giả. Sergey Lukianenko đứng thứ năm, được Expert đánh giá là “nhà văn vừa giữ được những giá trị truyền thống của văn học Nga, lại là một trong những tác giả thời thượng hiếm hoi của Nga theo đuổi thành công thể loại giả tưởng”. Sergey Lukianenko (bìa phải) trong một buổi chuẩn bị ra mắt phim Tuần đêm tại Saint Petersburg - Ảnh: barros.rusf.ru Ông được công nhận là nhà văn có tác phẩm được điện ảnh hóa nhiều và nhanh nhất từ trước đến nay. Ba cuốn sách của ông đã được chuyển thể thành phim (Tuần đêm, Tuần ngày và Hôm nay, mẹ ạ). Trong tương lai gần người ta đang chuẩn bị khai thác thêm một vài kịch bản phim nữa và đưa ra những phiên bản game online Tuần đêm ngày càng phức tạp, hoàn thiện. Vì sao có khi tội ác không bị trừng trị? Với nhân vật chính là Anton Gordetsky, một công dân bình thường của thủ đô nước Nga, câu chuyện Tuần đêm xoay quanh cuộc sống của anh ta giữa những nhân vật kỳ bí: ma cà rồng, người sói, những phù thủy tà giáo, minh giáo nhiều phép thuật, những con người biết biến hình vào những tầng lớp hiện thực được gọi là những tầng U Minh, công lực càng cao càng xuống được sâu hơn, nơi thế giới không còn màu sắc nhưng lại có những phép biến ảo kỳ lạ làm thay đổi hành vi đời sống... Thế nhưng, sức hấp dẫn của Tuần đêm quyết không phải ở những pha gay cấn, kinh dị hay huyền ảo ma quái (chất này so với phim Mỹ thì chưa “đủ đô”!), mà ở chỗ Tuần đêm đưa ra một cách lý giải thế giới độc đáo, bất ngờ không kém phần thuyết phục. Chẳng hạn, những bất hạnh, buồn khổ của con người do chính con người tạo ra cho nhau, bằng những lời nguyền rủa hoặc được thốt lên một cách độc địa, hoặc âm thầm tàn hại người ta. Hiện thân của những lời tàn ác ấy là những chiếc phễu đen xoay chầm chậm trên đầu... Từ đó mà xảy ra chiến tranh, thiên tai và những điều tồi tệ khác... Rồi những quầng sáng trên đầu mỗi người mà chỉ những người khác mới nhìn thấy được, chính là một dạng “chứng minh thư” trong đời, vừa làm nên khác biệt của con người trong đám đông, lại cho một hình dung rõ nét về bản chất và số phận của người. Đọc Tuần đêm, bạn đọc sẽ có cho mình lời đáp của một loạt câu hỏi: Vì sao đôi khi tội ác không bị trừng trị? Vì sao trong nhiều trường hợp, người ta không thể tùy tiện làm điều thiện mà tất cả đều phải tuân theo những nguyên tắc khắc nghiệt của một bản đại giao ước giữa ánh sáng và bóng tối? Hai thế lực tưởng chừng đối lập nhau hoàn toàn về lợi ích lại có thể đi đến những thỏa hiệp gì để giữ gìn sự cân bằng của thế giới? Cái ác được cấp “giấy phép” dưới hình thức nào và ai cầm cân nảy mực để những môn đồ thiện - ác hành động theo giao ước đã được đặt ra? Ngọn nguồn của lòng hận thù, sự lãnh đạm và cả tình yêu... - những vấn đề gần gũi của cuộc sống lẫn những biến động to lớn của lịch sử được tác giả Sergey Lukianenko bình thản cắt nghĩa bằng giọng văn khá trầm tĩnh, không chạy theo tốc độ, nhưng với cách cắt đặt lớp lang khéo léo không lộ ý, nhà văn từng là bác sĩ tâm thần này đã luôn khiến người đọc chấn động khi những câu chuyện nhỏ của Tuần đêm khép lại trang cuối cùng. Điều thú vị ở truyện kỳ ảo của Sergey Lukianenko chính là tính logic chặt chẽ trong thế giới tưởng chừng không có thật, nhưng lại được lý giải một cách khoa học, dễ chấp nhận về cả lý và tình. Tác giả khiến ta hiểu rằng tiểu thuyết kỳ ảo không phải là thể loại khoa học viễn tưởng với những tưởng tượng táo bạo về tương lai có thể một lúc nào đó sẽ trở thành sự thật. Ở đây, thế giới được giải mã thông qua diễn biến tâm lý nhân vật. Những triết lý về cuộc sống của những người khác góp phần làm sáng tỏ cách sắp đặt thế giới ngày càng đảo điên của những người thường. Sergey Lukianenko, sinh năm 1968, là một trong những cây bút ăn khách và có sức viết hàng đầu của nền văn học đương đại Nga thế kỷ 20-21, tác giả của một loạt tiểu thuyết, truyện vừa và kịch bản điện ảnh thể loại giả tưởng. Bắt đầu từ truyện ngắn đầu tay Hành vi xấu (1988), cho đến nay trung bình mỗi năm Lukianenko cho ra đời hai cuốn tiểu thuyết và đều được đón nhận nồng nhiệt. Ngoài cuốn Tuần đêm, Lukianenko đã từng đến với bạn đọc Việt Nam qua Mê cung ảnh (NXB Lao Động, Phương Hoài dịch) cách đây năm năm. Là bác sĩ tâm thần, những tiểu thuyết kỳ ảo của ông đặc biệt có tác động mạnh đến cảm nhận tâm lý của người đọc. Ông là “hot blogger” với trang blog nổi tiếng “doctor-livsy”, nhưng trang blog này đã phải đóng cửa sau một entry “nhạy cảm” về nước Mỹ và những vấn đề xung quanh chuyện người nước ngoài nhận con nuôi người Nga. *** Thang cuốn bò một cách chậm chạp, thẳng căng. Ga cũ rồi mà, biết làm sao. Ngược lại, gió thả sức thổi cuộn lên trong đường ống bê tông, vò rối tóc người, kéo xếch mũ áo khoác, luồn dưới khăn quàng và đẩy người xuống phía dưới. Gió không muốn Egor đi lên. Gió đòi người quay bước. Lạ thật - tuồng như chung quanh không một ai nhận ra sự hiện diện của gió cả. Bấy giờ ở đây cũng chẳng có mấy người - nhà ga về nửa đêm đã vắng. Dăm người đi ngược chiều, còn cùng phần thang với Egor hầu như chẳng có ai: một người đứng trước, hai hay ba người phía sau. Hết. Nếu không tính đến một nhân vật nữa - là gió! Egor đút tay vào túi, ngả người về phía sau. Khoảng hai phút từ lúc mới bước ra khỏi tàu, cái cảm giác có ánh mắt người lạ không rời cậu. Không hiểu sao hoàn toàn không phải cảm giác hãi sợ, mà nó phê phê, cảm giác, nhoi nhói lên như mũi tiêm. Ở đầu thang cuốn, nơi bắt đầu thang lên, có một người đàn ông mặc đồng phục. Không phải công an, mà là quân nhân. Tiếp đó là một phụ nữ đi cùng bé con ngái ngủ, bám vào tay mẹ. Nữa là một thanh niên trẻ, mặc áo khoác màu cam sặc sỡ, đeo tai nghe. Có vẻ như anh ta cũng ngủ trên đường. Không có gì đáng ngờ cả. Kể cả đối với một cậu bé đương về nhà vào giờ quá muộn. Một lần nữa, Egor lại nhìn lên trên - thấy một chú công an dựa người vào thanh vịn sáng loáng, rầu rĩ soi giữa đám hành khách xem có con mồi dễ vồ nào không. Chẳng có gì đáng sợ. Gió xô Egor lần cuối và lặng đi - dường như đã cam chịu, đã hiểu rằng gắng đấu sức cũng hoài công. Cậu bé lại nhìn về sau rồi bắt đầu chạy theo những bậc thang đang cuốn nhàu đi dưới chân. Lẽ ra phải rảo bước lên mới đúng. Không hiểu tại sao lại phải thế. Một lần nữa cậu lại bị chích nhói vào người, một cách vô lý và bất an, luồng khí lạnh lướt ngang qua cổ. Vẫn là gió. Egor co giò phóng qua cánh cửa mở hé, và cái lạnh sắc ngọt ào vào cậu với một sức mạnh mới. Mái tóc hãy còn ẩm sau khi đi bơi - cái máy sấy lại hỏng - lập tức đông đá. Egor kéo sụp cái mũ áo khoác xuống thấp hơn, chạy một mạch ngang qua mấy sạp hàng, hụp ngay xuống đường ngầm. Trên mặt đất, người đông hơn nhiều, nhưng nỗi lo ngại không hết được. Thậm chí cậu còn ngoái lại, chân vẫn không chậm bước - nhưng không ai theo dõi cậu cả. Người phụ nữ đi với con đang hướng về phía bến tàu điện, thanh niên đeo tai nghe dừng lại bên những ki-ôt, ngắm nghía hàng chai lọ, đồng chí quân nhân thì vẫn chưa bước ra khỏi metro. Cậu bé đi dọc đường ngầm, càng lúc càng rảo chân và rảo chân hơn nữa. Có tiếng nhạc từ đâu đó vang lên - khe khẽ, khó nghe, nhưng dễ chịu kỳ lạ. Giọng thanh thanh của ống tiêu, tiếng lao xao của dây đàn ghi-ta, âm rung lanh lảnh của bộ đàn gõ. Tiếng nhạc mời gọi, tiếng nhạc giục giã. Egor tránh nhóm người đi ngược chiều, đuổi kịp một người đàn ông vui nhộn say liêng biêng, lê bước chậm chạp. Mọi suy nghĩ tuồng như bay hết ra khỏi đầu, cậu đã gần như chạy. Tiếng nhạc đang gọi. Giờ trong nhạc đã có lời quện vào… dẫu còn lơ mơ chưa rõ tiếng, quá khẽ, nhưng lại gọi mời đến thế. Egor nhảy ra khỏi đường ngầm, dừng lại một giây nuốt một ngụm khí lạnh. Vừa lúc chiếc xe điện bánh hơi cũng lướt đến bến. Nó đợi vài giây, các cửa lên xuống mở toang, rồi khép lại, rời bến. Egor lờ đờ nhìn theo dấu chiếc xe - tiếng nhạc càng lúc càng vang lên to hơn, tràn ngập cả thế giới, từ cái khách sạn cao tầng hình bán nguyệt cho đến “cái hộp có chân” thấp thoáng không xa - nhà của cậu. Tiếng nhạc rủ cậu đi bộ. Dọc theo đại lộ được chiếu sáng rỡ, nơi tận giờ này vẫn có không ít người đi lại. Chỉ cần độ năm phút để đến chân cầu thang. Còn để đến với tiếng nhạc lại cần ít phút hơn. Egor cũng kịp đi được quãng trăm mét cho đến lúc tòa nhà khách sạn thôi không che gió cho cậu được nữa. Luồng băng giá quật vào mặt, gần như át hẳn tiếng nhạc mời gọi. Cậu lắc lư người, dần dừng lại. Trạng thái mông lung ma mị tan biến, song cái cảm giác về ánh mắt người lạ lại trở về - lần này thì cảm giác ấy còn quyện chặt với nỗi hãi hùng. Cậu ngoảnh lại - thêm một chiếc xe điện bánh hơi đang trờ về bến. Và trong ánh sáng của đèn đường thấp thoáng bóng áo màu cam sặc sỡ. Gã thanh niên đã đi lên cùng cậu trên thang cuốn, giờ theo sát gót. Mắt vẫn cứ khép hờ, nhưng gã đột nhiên đi nhanh và gắng sức hơn - như thể nhìn thấy Egor. Cậu bé bỏ chạy. Tiếng nhạc lại vang lên với sức ngân mới, xuyên thủng màn gió. Cậu đã có thể phân biệt được lời hát… cậu có thể, nhưng không muốn. Bây giờ chuẩn nhất là đi dọc theo đại lộ, ngang qua những cửa hiệu đóng cửa nhưng sáng đèn, đi sát những khách bộ hành đêm muộn, để lộ mình ra trong ánh đèn những chiếc ôtô đang phóng trên đường. Nhưng Egor lại rẽ vào một cái ngách cổng. Tiếng nhạc gọi cậu đến đó. Ở đây gần như tối hoàn toàn - chỉ có ở bên tường hai bóng đen lay động. Egor nhìn thấy chúng như nhìn qua màn sương mù, như thể chúng được chiếu hắt lên bởi một thứ ánh sáng xanh lè chết chóc. Một thanh niên và một thiếu nữ, còn trẻ, mặc rất mỏng, cứ như ngoài trời không phải âm hai mươi độ vậy. Tiếng nhạc lại dội lên lần cuối - chói óc và đắc thắng. Rồi im bặt. Egor có cảm giác toàn thân mềm nhũn. Người cậu ướt đẫm mồ hôi, chân đứng không vững, chỉ muốn ngồi bệt xuống vỉa hè trơn chuội vì phủ một lớp bùn đóng đá. - Trông ngon đấy… - đứa con gái khẽ nói. Cô ta có gương mặt thanh mảnh, má hóp, nước da tai tái. Mỗi đôi mắt là có vẻ sống động - đen, to và cuốn hút. - Để lại tí chút chứ… - gã thanh niên bảo. Mỉm cười. Hai người giống nhau như hai anh em ruột - không phải giống ở nét mặt mà ở một thứ gì đó khó nắm bắt, cùng chung cho cả hai, bao trùm lên họ từ bên trên, như thể một tấm voan bụi mờ ảo. - Để cho anh á? - Trong một thoáng, cô nàng rời mắt khỏi Egor. Trạng thái đờ đẫn hơi hẫng đi, song nỗi sợ hãi lại ập đến. Cậu bé mở miệng - nhưng bắt gặp ánh mắt của gã kia, và không thể nào kêu lên được. Cậu như bị quấn chặt bằng một tấm cao su lạnh. - Ừ. Giữ nó đi! Đứa con gái phì cười giễu cợt. Chuyển ánh nhìn sang Egor, chúm môi lại như đang hôn gió. Ả cất giọng khẽ phát ra những từ giờ đã thành quen thuộc - những lời từng quện vào tiếng nhạc gọi mời. - Lại đây… lại đây với ta… Egor đứng như trời trồng. Không đủ sức chạy nữa, dù cậu đang sợ phát khiếp, tiếng thét trong cổ vụn vỡ và nghẹn tắc. Cậu chỉ có thể đứng sững yên một chỗ. Một người đàn bà dắt hai con bec-giê to khỏe đi ngang qua ngách cổng. Chầm chậm, gò bước, như thể cử động dưới nước, như thể đang hiện đến trong một giấc mơ hãi hùng. Egor liếc thấy hai con chó vùng vằng, cố sấn đến phía ngách cổng - và trong lòng cậu bùng lên hy vọng mãnh liệt. Hai con chó gầm gừ, nhưng có vẻ không tự tin sao đó, vừa căm giận vừa hoảng sợ. Người đàn bà dừng lại một thoáng, nghi ngờ nhìn khe cổng. Egor bắt được ánh nhìn của bà ta - ánh nhìn của người không nhìn thấy gì, dường như xuyên qua một khoảng trống. - Đi thôi! - bà ta kéo dây xích, và lũ chó nhanh nhảu lùi về phía chân bà. Gã trai cười khẽ. Người đàn bà bước dấn lên, và đi khuất. - Thằng oắt kia, anh nhìn kìa, nó không đi! - đứa con gái nhõng nhẽo kêu lên - Nó đứng yên kìa! - Mạnh hơn lên, - gã trai nói ngắn gọn. Cau có - Học cách đi. - Lại đây! Lại đây với ta! - đứa con gái nói giọng căng thẳng. Egor đứng cách cô ta độ hai mét, nhưng có vẻ như cô nàng rất cần thấy cậu tự đi qua khoảng cách ấy. Rồi Egor hiểu ra rằng mình không còn sức chống cự nữa. Ánh mắt cô gái giữ nguyên, dính chặt vào sợi dây trói cao su vô hình, lời cô ta kêu gọi, và cậu bé chẳng thể nào điều khiển nổi mình. Biết là không nên bước - nhưng vẫn bước. Cô gái mỉm cười - hàm răng trắng đều sáng lóe lên. Nói: - Tháo khăn quàng ra. Cậu đã không còn cưỡng lại nổi. Đôi tay run rẩy gỡ chiếc mũ áo khoác, giằng chiếc khăn mà không tháo vòng cuốn. Bước đến trước đôi mắt đen đang gọi. Có điều gì đó xảy ra với gương mặt đứa con gái. Hàm dưới trễ ra, răng nghiến trèo trẹo. Những chiếc răng nanh dài, đã không còn là răng người nữa, sáng lóa. Egor bước thêm bước nữa. Mời các bạn mượn đọc sách Tuần Đêm của tác giả Sergey Lukianenko & Thụy Anh (dịch).